Bản dịch của từ Narcoleptic trong tiếng Việt
Narcoleptic

Narcoleptic (Noun)
Những người mắc chứng ngủ rũ.
People who suffer from narcolepsy.
Narcoleptics may experience sudden sleep attacks during the day.
Người mắc chứng ngủ gật có thể trải qua cơn ngủ đột ngột vào ban ngày.
Some people mistakenly believe that all narcoleptics fall asleep instantly.
Một số người lầm tưởng rằng tất cả người mắc chứng ngủ gật ngủ ngay lập tức.
Do narcoleptics face challenges in maintaining focus due to their condition?
Người mắc chứng ngủ gật có đối mặt với thách thức giữ tập trung không?
Narcoleptic (Noun Countable)
Một người bị ảnh hưởng bởi chứng ngủ rũ.
A person who is affected by narcolepsy.
John is a narcoleptic, he often falls asleep unexpectedly.
John là người mắc chứng ngủ gật, anh ấy thường ngủ một cách bất ngờ.
She is not a narcoleptic, so she doesn't experience sudden sleepiness.
Cô ấy không phải là người mắc chứng ngủ gật, vì vậy cô ấy không trải qua sự buồn ngủ đột ngột.
Is Tom a narcoleptic? He sometimes dozes off during conversations.
Tom có phải là người mắc chứng ngủ gật không? Anh ấy đôi khi ngủ gục trong lúc trò chuyện.
Họ từ
"Narcoleptic" (tiếng Việt: bệnh lý ngủ rũ) là tính từ chỉ tình trạng liên quan đến chứng narcolepsy, một rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng với các triệu chứng như cơn buồn ngủ bất ngờ và không kiềm chế vào ban ngày. Trong tiếng Anh Anh, từ "narcoleptic" được sử dụng tương tự nhưng có thể kèm theo nghĩa sắc thái hơn trong ngữ cảnh y học. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương đương, nhưng có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các ấn phẩm y tế và nghiên cứu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng chứ không ở ngữ nghĩa hay hình thức viết.
Từ "narcoleptic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "narke" có nghĩa là "tê liệt" và "lepsis" có nghĩa là "cơn động kinh". Từ gốc này được kết hợp để chỉ một tình trạng y tế đặc trưng bởi sự ngủ gật bất ngờ và dữ dội, thường xảy ra trong những tình huống không phù hợp. Sự phát triển của từ này từ thuật ngữ y học đã phản ánh sự gia tăng hiểu biết về chứng narcolepsy, từ các triệu chứng đến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Từ "narcoleptic" (chứng ngủ rũ) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng bệnh lý khiến người mắc phải có các cơn buồn ngủ bất ngờ. Từ "narcoleptic" thường xuất hiện trong văn bản chuyên môn, các bài viết về sức khỏe tâm thần, hoặc trong các cuộc thảo luận về rối loạn giấc ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp