Bản dịch của từ Narcoleptic trong tiếng Việt

Narcoleptic

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcoleptic (Noun)

nɑɹkəlˈɛptɨks
nɑɹkəlˈɛptɨks
01

Những người mắc chứng ngủ rũ.

People who suffer from narcolepsy.

Ví dụ

Narcoleptics may experience sudden sleep attacks during the day.

Người mắc chứng ngủ gật có thể trải qua cơn ngủ đột ngột vào ban ngày.

Some people mistakenly believe that all narcoleptics fall asleep instantly.

Một số người lầm tưởng rằng tất cả người mắc chứng ngủ gật ngủ ngay lập tức.

Do narcoleptics face challenges in maintaining focus due to their condition?

Người mắc chứng ngủ gật có đối mặt với thách thức giữ tập trung không?

Narcoleptic (Noun Countable)

nɑɹkəlˈɛptɨks
nɑɹkəlˈɛptɨks
01

Một người bị ảnh hưởng bởi chứng ngủ rũ.

A person who is affected by narcolepsy.

Ví dụ

John is a narcoleptic, he often falls asleep unexpectedly.

John là người mắc chứng ngủ gật, anh ấy thường ngủ một cách bất ngờ.

She is not a narcoleptic, so she doesn't experience sudden sleepiness.

Cô ấy không phải là người mắc chứng ngủ gật, vì vậy cô ấy không trải qua sự buồn ngủ đột ngột.

Is Tom a narcoleptic? He sometimes dozes off during conversations.

Tom có phải là người mắc chứng ngủ gật không? Anh ấy đôi khi ngủ gục trong lúc trò chuyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcoleptic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcoleptic

Không có idiom phù hợp