Bản dịch của từ Narcolepsy trong tiếng Việt

Narcolepsy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcolepsy (Noun)

nˈɑɹkəlɛpsi
nˈʌɹkəlɛpsi
01

Một tình trạng đặc trưng bởi xu hướng cực kỳ buồn ngủ bất cứ khi nào ở trong môi trường thư giãn.

A condition characterized by an extreme tendency to fall asleep whenever in relaxing surroundings.

Ví dụ

Narcolepsy affects many people in social situations, like parties and gatherings.

Chứng ngủ rũ ảnh hưởng đến nhiều người trong các tình huống xã hội.

Many do not understand narcolepsy, leading to social misunderstandings.

Nhiều người không hiểu chứng ngủ rũ, dẫn đến hiểu lầm xã hội.

Is narcolepsy common among students in social environments like schools?

Chứng ngủ rũ có phổ biến trong sinh viên ở môi trường xã hội như trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcolepsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcolepsy

Không có idiom phù hợp