Bản dịch của từ Narcolepsy trong tiếng Việt
Narcolepsy

Narcolepsy (Noun)
Narcolepsy affects many people in social situations, like parties and gatherings.
Chứng ngủ rũ ảnh hưởng đến nhiều người trong các tình huống xã hội.
Many do not understand narcolepsy, leading to social misunderstandings.
Nhiều người không hiểu chứng ngủ rũ, dẫn đến hiểu lầm xã hội.
Is narcolepsy common among students in social environments like schools?
Chứng ngủ rũ có phổ biến trong sinh viên ở môi trường xã hội như trường học không?
Họ từ
Narcolepsy là một rối loạn giấc ngủ mãn tính, đặc trưng bởi cơn buồn ngủ vô lý vào ban ngày và khó kiểm soát giấc ngủ. Người mắc bệnh thường trải qua hiện tượng ngủ nhanh và có thể bất ngờ ngã vào giấc ngủ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, narcolepsy có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu y sinh học hoặc tâm lý học nhằm mô tả ảnh hưởng của nó đến chất lượng cuộc sống.
Từ "narcolepsy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "narco-" (nghĩa là "ngủ") và "lepsis" (nghĩa là "tấn công"). Khoa học đã sử dụng thuật ngữ này lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để mô tả hội chứng rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi những cơn buồn ngủ không thể kiểm soát. Sự kết hợp hai yếu tố này phản ánh bản chất của bệnh lý, nơi giấc ngủ bất thường tấn công vào các hoạt động hàng ngày của bệnh nhân, tạo ra mối liên hệ rõ ràng giữa từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Chứng ngừng thở khi ngủ (narcolepsy) là một từ ít được sử dụng trong các phần của bài thi IELTS, nhất là trong các kỹ năng nghe, nói và viết, bởi vì nó không phải là một chủ đề phổ biến trong môi trường học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong tài liệu y khoa hoặc những cuộc thảo luận về sức khỏe, đặc biệt liên quan đến rối loạn giấc ngủ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu y học, tài liệu y khoa và cuộc hội thảo chuyên ngành liên quan đến các vấn đề giấc ngủ và sức khỏe thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp