Bản dịch của từ Narcoticize trong tiếng Việt
Narcoticize

Narcoticize (Verb)
The party narcoticized many guests with strong alcohol and drugs.
Bữa tiệc đã làm cho nhiều khách bị nghiện với rượu và ma túy.
They did not narcoticize the youth during the social event.
Họ đã không làm cho thanh niên bị nghiện trong sự kiện xã hội.
Did the club narcoticize attendees with music and dance?
Liệu câu lạc bộ có làm cho người tham dự bị nghiện với âm nhạc và khiêu vũ không?
Từ "narcoticize" được định nghĩa là quá trình làm cho một người hoặc một sinh vật trở nên bị ảnh hưởng bởi tác dụng gây nghiện của thuốc phiện hay các chất ma túy. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và tâm lý học cùng với các nghiên cứu về nghiện ngập. Trong tiếng Anh, hình thức sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và đối tượng người dùng có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng.
Từ "narcoticize" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "narcoticus", xuất phát từ từ "narkoun", có nghĩa là "gây mê". Ban đầu, nó được dùng để chỉ các chất gây tê hoặc thuốc an thần có tác dụng làm giảm cảm giác đau đớn hoặc gây ngủ. Ý nghĩa hiện tại của "narcoticize" liên quan đến hành động làm cho một người hoặc tình huống trở nên giống như bị ảnh hưởng bởi thuốc phiện, thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu về tác động tâm lý và vật lý của các chất gây nghiện.
Từ "narcoticize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học và pháp lý, từ này thường xuất hiện liên quan đến việc gây nghiện hoặc làm tê liệt giác quan bằng các chất gây nghiện. Trong các tình huống thường gặp, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về tác dụng của thuốc hoặc trong các cuộc hội thảo về lạm dụng chất.