Bản dịch của từ Narcoticize trong tiếng Việt

Narcoticize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narcoticize (Verb)

nɑɹkətˈɪsəti
nɑɹkətˈɪsəti
01

(hiếm) dùng ma túy, gây mê; để làm cho bị đánh thuốc mê hoặc như bị đánh thuốc mê.

Rare to drug narcotize to render drugged or as drugged.

Ví dụ

The party narcoticized many guests with strong alcohol and drugs.

Bữa tiệc đã làm cho nhiều khách bị nghiện với rượu và ma túy.

They did not narcoticize the youth during the social event.

Họ đã không làm cho thanh niên bị nghiện trong sự kiện xã hội.

Did the club narcoticize attendees with music and dance?

Liệu câu lạc bộ có làm cho người tham dự bị nghiện với âm nhạc và khiêu vũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narcoticize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narcoticize

Không có idiom phù hợp