Bản dịch của từ Narrativity trong tiếng Việt
Narrativity
Noun [U/C]
Narrativity (Noun)
01
Chất lượng hoặc điều kiện trình bày một câu chuyện.
The quality or condition of presenting a narrative.
Ví dụ
The narrativity of her speech captivated the entire audience at the event.
Chất kể chuyện trong bài phát biểu của cô ấy đã thu hút toàn bộ khán giả.
The narrativity in their project was not clear to the judges.
Chất kể chuyện trong dự án của họ không rõ ràng với ban giám khảo.
How does narrativity influence social media storytelling today?
Chất kể chuyện ảnh hưởng như thế nào đến việc kể chuyện trên mạng xã hội hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Narrativity
Không có idiom phù hợp