Bản dịch của từ Narrativity trong tiếng Việt
Narrativity

Narrativity (Noun)
Chất lượng hoặc điều kiện trình bày một câu chuyện.
The quality or condition of presenting a narrative.
The narrativity of her speech captivated the entire audience at the event.
Chất kể chuyện trong bài phát biểu của cô ấy đã thu hút toàn bộ khán giả.
The narrativity in their project was not clear to the judges.
Chất kể chuyện trong dự án của họ không rõ ràng với ban giám khảo.
How does narrativity influence social media storytelling today?
Chất kể chuyện ảnh hưởng như thế nào đến việc kể chuyện trên mạng xã hội hôm nay?
Khái niệm "narrativity" đề cập đến đặc điểm và quá trình tạo ra câu chuyện trong văn chương cũng như trong các phương tiện truyền thông khác. Nó bao gồm các yếu tố như cấu trúc, nhân vật, và điểm nhìn trong việc xây dựng một narraive. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng nó thường được áp dụng để phân tích các tác phẩm văn học, điện ảnh, và truyền hình nhằm đánh giá sự hấp dẫn và hiệu quả của việc kể chuyện.
Từ "narrativity" xuất phát từ gốc Latin "narratio", có nghĩa là "kể chuyện". Gốc từ này liên quan đến quá trình trình bày một câu chuyện và được hình thành từ động từ "narrare", mang ý nghĩa "nói, kể lại". Kể từ thế kỷ 20, khái niệm này đã được sử dụng trong lý thuyết văn học và nghiên cứu văn hóa để chỉ các yếu tố cấu thành của việc kể chuyện, đồng thời nhấn mạnh vai trò của câu chuyện trong việc tạo ra ý nghĩa và trải nghiệm con người.
"Narrativity" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong phần Viết và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến lý thuyết về văn học và phân tích tác phẩm. Trong các bối cảnh khác, "narrativity" thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học, lý thuyết kể chuyện, và phân tích phương tiện truyền thông, nhấn mạnh khả năng của một câu chuyện trong việc truyền tải thông điệp và cảm xúc.