Bản dịch của từ Narrow escape trong tiếng Việt

Narrow escape

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrow escape (Phrase)

ˈnɛ.roʊˈɛ.skeɪp
ˈnɛ.roʊˈɛ.skeɪp
01

Một tình huống mà ai đó chỉ tránh được nguy hiểm hoặc rắc rối.

A situation where someone only just avoids danger or trouble.

Ví dụ

She had a narrow escape from the burning building.

Cô ấy đã thoát chết trong vụ cháy.

His quick reflexes led to a narrow escape from the accident.

Khả năng phản xạ nhanh nhạy của anh ấy đã giúp thoát chết trong tai nạn.

The child's scream alerted the mother, resulting in a narrow escape from danger.

Tiếng kêu của đứa trẻ đã cảnh báo mẹ, dẫn đến thoát khỏi nguy hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrow escape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrow escape

Không có idiom phù hợp