Bản dịch của từ Narrow escape trong tiếng Việt
Narrow escape

Narrow escape (Phrase)
She had a narrow escape from the burning building.
Cô ấy đã thoát chết trong vụ cháy.
His quick reflexes led to a narrow escape from the accident.
Khả năng phản xạ nhanh nhạy của anh ấy đã giúp thoát chết trong tai nạn.
The child's scream alerted the mother, resulting in a narrow escape from danger.
Tiếng kêu của đứa trẻ đã cảnh báo mẹ, dẫn đến thoát khỏi nguy hiểm.
Cụm từ "narrow escape" ám chỉ việc thoát khỏi tình huống nguy hiểm một cách suýt soát, trong đó sự sống hay an toàn bị đe dọa. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, một số trường hợp nhất định có thể thiên về British English, nơi thuật ngữ này thường được áp dụng nhiều hơn trong văn phong báo chí và văn học, thể hiện cảm xúc kịch tính và sự hồi hộp trong tình huống nguy cấp.
Cụm từ "narrow escape" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "narrow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "angustus", nghĩa là hẹp, chật. "Escape" có nguồn gốc từ tiếng Latin "excapare", có nghĩa là trốn thoát. Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại, gắn liền với việc thoát khỏi nguy hiểm một cách knapp, bất ngờ, cho thấy sự khẩn cấp và nguy hiểm tiềm tàng trong tình huống.
Thuật ngữ "narrow escape" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến những tình huống nguy hiểm hoặc khủng hoảng. Bên cạnh đó, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thường liên quan đến các tình huống gây cấn, nơi một cá nhân thoát khỏi nguy hiểm trong gang tấc, như tai nạn, hay mối đe dọa từ tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp