Bản dịch của từ Narrow victory trong tiếng Việt

Narrow victory

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrow victory (Phrase)

nˈɛɹoʊ vˈɪktɚi
nˈɛɹoʊ vˈɪktɚi
01

Một chiến thắng đạt được chỉ với một khoảng cách rất nhỏ hoặc rất khó khăn.

A victory achieved by only a very small margin or with great difficulty.

Ví dụ

The election resulted in a narrow victory for Sarah in 2023.

Cuộc bầu cử đã dẫn đến chiến thắng sát nút của Sarah vào năm 2023.

John did not expect a narrow victory in the charity fundraiser.

John không mong đợi một chiến thắng sát nút trong buổi gây quỹ từ thiện.

Will the upcoming vote be another narrow victory for the community?

Liệu cuộc bỏ phiếu sắp tới có phải là một chiến thắng sát nút cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/narrow victory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrow victory

Không có idiom phù hợp