Bản dịch của từ Narrow victory trong tiếng Việt
Narrow victory

Narrow victory (Phrase)
Một chiến thắng đạt được chỉ với một khoảng cách rất nhỏ hoặc rất khó khăn.
A victory achieved by only a very small margin or with great difficulty.
The election resulted in a narrow victory for Sarah in 2023.
Cuộc bầu cử đã dẫn đến chiến thắng sát nút của Sarah vào năm 2023.
John did not expect a narrow victory in the charity fundraiser.
John không mong đợi một chiến thắng sát nút trong buổi gây quỹ từ thiện.
Will the upcoming vote be another narrow victory for the community?
Liệu cuộc bỏ phiếu sắp tới có phải là một chiến thắng sát nút cho cộng đồng không?
"Chiến thắng sát nút" là một thuật ngữ chỉ việc giành chiến thắng với khoảng cách điểm số hoặc cách biệt rất nhỏ trong các cuộc thi hoặc tranh luận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, chính trị hoặc các sự kiện đánh giá. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh và Mỹ đều sử dụng "narrow victory" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng trong hình thức viết và nói. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo từng vùng địa lý.
Cụm từ "narrow victory" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "narrow" xuất phát từ từ tiếng Latinh "angustus", có nghĩa là hẹp. Từ "victory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "victoria", chỉ sự chiến thắng. Sự kết hợp này phản ánh một chiến thắng có khoảng cách điểm số hoặc tỷ lệ gần nhau. Trong lịch sử, khái niệm này thường được gắn liền với các cuộc bầu cử hoặc trận đấu thể thao, thể hiện sự cạnh tranh quyết liệt và cách thức mà thắng lợi có thể không rõ ràng.
Cụm từ "narrow victory" có tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường bàn về các sự kiện thể thao hoặc chính trị. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những chiến thắng với cách biệt tỷ số nhỏ, như trong các cuộc đua hay bầu cử, nhằm nhấn mạnh tính cạnh tranh và gay cấn của tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp