Bản dịch của từ Narrowly beaten trong tiếng Việt
Narrowly beaten
Narrowly beaten (Verb)
In the 2020 election, Sarah narrowly beaten John by just 100 votes.
Trong cuộc bầu cử năm 2020, Sarah đã đánh bại John chỉ 100 phiếu.
They were not narrowly beaten in the debate; they lost convincingly.
Họ không bị đánh bại sát sao trong cuộc tranh luận; họ thua rõ ràng.
Did Maria narrowly beaten her opponent in the local council election?
Maria có đánh bại sát sao đối thủ trong cuộc bầu cử hội đồng địa phương không?
"Cách biệt hẹp" là cụm từ mô tả một tình huống trong thể thao hoặc cuộc thi, trong đó một đối thủ chiến thắng với khoảng cách điểm số rất nhỏ so với đối thủ còn lại. Cụm từ này thường được sử dụng khi miêu tả các kết quả sát nút, thể hiện sự cạnh tranh quyết liệt. Khác nhau ở Anh và Mỹ, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong thể thao tại Mỹ, thể hiện sự quan trọng của tính cạnh tranh trong các giải đấu.