Bản dịch của từ Nasally trong tiếng Việt

Nasally

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasally (Adverb)

nˈeɪzəli
nˈeɪzəli
01

Bằng, qua hoặc bằng mũi.

By through or using the nose.

Ví dụ

She spoke nasally during the social event last Saturday.

Cô ấy nói bằng mũi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He did not communicate nasally at the community meeting.

Anh ấy không giao tiếp bằng mũi trong cuộc họp cộng đồng.

Did she really sound nasally when discussing social issues?

Cô ấy có thật sự nói bằng mũi khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

02

Bằng giọng mũi hoặc giọng điệu.

In a nasal manner or tone.

Ví dụ

She spoke nasally during the group discussion about social issues.

Cô ấy nói một cách mũi trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

He did not present his ideas nasally in the meeting.

Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách mũi trong cuộc họp.

Did she really speak nasally when discussing community events?

Cô ấy có thực sự nói một cách mũi khi thảo luận về các sự kiện cộng đồng không?

Nasally (Adjective)

nˈeɪzəli
nˈeɪzəli
01

Nghe có vẻ mũi.

That sounds nasal.

Ví dụ

Her voice sounded nasally during the group discussion last week.

Giọng nói của cô ấy nghe có vẻ mũi trong cuộc thảo luận tuần trước.

He did not speak nasally at the social event yesterday.

Anh ấy không nói có vẻ mũi tại sự kiện xã hội hôm qua.

Does she always sound nasally when she talks to others?

Cô ấy có luôn nói nghe có vẻ mũi khi nói chuyện với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasally

Không có idiom phù hợp