Bản dịch của từ Nasally trong tiếng Việt
Nasally

Nasally (Adverb)
She spoke nasally during the social event last Saturday.
Cô ấy nói bằng mũi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not communicate nasally at the community meeting.
Anh ấy không giao tiếp bằng mũi trong cuộc họp cộng đồng.
Did she really sound nasally when discussing social issues?
Cô ấy có thật sự nói bằng mũi khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
She spoke nasally during the group discussion about social issues.
Cô ấy nói một cách mũi trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
He did not present his ideas nasally in the meeting.
Anh ấy không trình bày ý tưởng của mình một cách mũi trong cuộc họp.
Did she really speak nasally when discussing community events?
Cô ấy có thực sự nói một cách mũi khi thảo luận về các sự kiện cộng đồng không?
Nasally (Adjective)
Nghe có vẻ mũi.
That sounds nasal.
Her voice sounded nasally during the group discussion last week.
Giọng nói của cô ấy nghe có vẻ mũi trong cuộc thảo luận tuần trước.
He did not speak nasally at the social event yesterday.
Anh ấy không nói có vẻ mũi tại sự kiện xã hội hôm qua.
Does she always sound nasally when she talks to others?
Cô ấy có luôn nói nghe có vẻ mũi khi nói chuyện với người khác không?
Họ từ
Từ "nasally" là một trạng từ mô tả cách phát âm hoặc chất lượng âm thanh liên quan đến mũi, thường được sử dụng để chỉ giọng nói có âm sắc phát ra từ mũi hơn là miệng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong lối nói, một số giọng địa phương của Anh có thể phát âm từ này khác biệt một chút, nhưng nội dung và ngữ cảnh vẫn giữ nguyên.
Từ "nasally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nasus", có nghĩa là "mũi". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 19, miêu tả âm thanh phát ra qua mũi, thường liên quan đến một cách phát âm hay giọng điệu đặc trưng. Ý nghĩa hiện tại của "nasally" nhấn mạnh sự kết nối giữa âm thanh và cấu trúc sinh lý của mũi, phản ánh sự tương tác giữa ngữ âm và giải phẫu trong biểu đạt ngôn ngữ.
Từ "nasally" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể được tìm thấy trong bối cảnh nói và nghe liên quan đến mô tả âm thanh hoặc cách phát âm. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả giọng nói bị ảnh hưởng bởi mũi, chẳng hạn trong y học hoặc khi phê bình nghệ thuật biểu diễn. "Nasally" có thể xuất hiện trong những tình huống liên quan đến việc mô tả các tình trạng sức khỏe như cảm lạnh hoặc dị ứng.