Bản dịch của từ Natatorium trong tiếng Việt

Natatorium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natatorium (Noun)

neɪtətˈoʊɹiəm
neɪtətˈoʊɹiəm
01

Một bể bơi, đặc biệt là một bể bơi trong nhà.

A swimming pool especially one that is indoors.

Ví dụ

The local natatorium hosts swimming competitions every summer for children.

Nhà bơi địa phương tổ chức các cuộc thi bơi hàng năm cho trẻ em.

The natatorium does not allow food or drinks inside the facility.

Nhà bơi không cho phép mang thức ăn hoặc đồ uống vào trong.

Is the natatorium open to the public for swimming lessons?

Nhà bơi có mở cửa cho công chúng tham gia các lớp bơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natatorium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natatorium

Không có idiom phù hợp