Bản dịch của từ Natatorium trong tiếng Việt
Natatorium

Natatorium (Noun)
Một bể bơi, đặc biệt là một bể bơi trong nhà.
A swimming pool especially one that is indoors.
The local natatorium hosts swimming competitions every summer for children.
Nhà bơi địa phương tổ chức các cuộc thi bơi hàng năm cho trẻ em.
The natatorium does not allow food or drinks inside the facility.
Nhà bơi không cho phép mang thức ăn hoặc đồ uống vào trong.
Is the natatorium open to the public for swimming lessons?
Nhà bơi có mở cửa cho công chúng tham gia các lớp bơi không?
Họ từ
Natatorium là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một bể bơi hay một khu vực dành cho bơi lội, thường được sử dụng trong các cơ sở thể thao hoặc giải trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "natare", có nghĩa là "bơi". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên trong ngữ cảnh thể thao, "natatorium" có thể ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ như "swimming pool". Từ này cũng mang tính chất chuyên môn, thường thấy trong các văn bản, báo cáo về thể thao và y tế.
Từ "natatorium" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "natatorium", có nghĩa là "nơi bơi". Nó xuất phát từ động từ "natare", có nghĩa là "bơi lội". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hồ bơi được xây dựng cho mục đích giải trí và thể thao. Hiện nay, "natatorium" thường chỉ những cơ sở chuyên biệt dành cho bơi lội trong các hoạt động thể chất và thi đấu, phản ánh sự phát triển của văn hóa thể thao và nhu cầu về các tiện nghi bơi lội hiện đại.
Từ "natatorium" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một bể bơi trong nhà hoặc cơ sở thể thao có bể bơi. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất hiếm, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc kiến trúc. Trong các bối cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các bài nghiên cứu về thiết kế bể bơi hoặc các hoạt động thể thao dưới nước, nhưng không phổ quát trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp