Bản dịch của từ National association of securities dealers automated quotations trong tiếng Việt
National association of securities dealers automated quotations

National association of securities dealers automated quotations(Noun)
National association of securities dealers automated quotations(Idiom)
Hiệp hội đại lý chứng khoán quốc gia báo giá tự động.
National association of securities dealers automated quotations.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Hệ thống báo giá tự động của Hiệp hội các nhà giao dịch chứng khoán quốc gia" (NASDAQ) là một thị trường tổng hợp các thông tin giao dịch chứng khoán ở Hoa Kỳ, được thành lập nhằm cung cấp tính minh bạch cho giao dịch chứng khoán điện tử. Từ "NASDAQ" không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh nhấn âm rõ hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm đều hơn. NASDAQ không chỉ là tên gọi mà còn là chỉ dẫn cho thị trường chứng khoán công nghệ cao.
Cụm từ "national association of securities dealers automated quotations" (NASDAQ) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "natio" có nghĩa là "quốc gia" và "associatio" chỉ sự "kết hợp". Từ "securitas" có nghĩa là "tài sản" trong khi "quotatio" liên quan đến "báo giá". Lịch sử phát triển từ một hiệp hội các nhà giao dịch chứng khoán vào những năm 1971 đến một hệ thống giao dịch điện tử hiện đại. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính tự động và mở rộng của việc báo giá chứng khoán trong nền kinh tế toàn cầu.
Cụm từ "national association of securities dealers automated quotations" (NASDAQ) thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư, nó rất phổ biến, thường được sử dụng để chỉ thị trường chứng khoán và các giao dịch điện tử. Các tình huống sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến phân tích thị trường, báo cáo tài chính, và trong các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư.
"Hệ thống báo giá tự động của Hiệp hội các nhà giao dịch chứng khoán quốc gia" (NASDAQ) là một thị trường tổng hợp các thông tin giao dịch chứng khoán ở Hoa Kỳ, được thành lập nhằm cung cấp tính minh bạch cho giao dịch chứng khoán điện tử. Từ "NASDAQ" không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh nhấn âm rõ hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm đều hơn. NASDAQ không chỉ là tên gọi mà còn là chỉ dẫn cho thị trường chứng khoán công nghệ cao.
Cụm từ "national association of securities dealers automated quotations" (NASDAQ) có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "natio" có nghĩa là "quốc gia" và "associatio" chỉ sự "kết hợp". Từ "securitas" có nghĩa là "tài sản" trong khi "quotatio" liên quan đến "báo giá". Lịch sử phát triển từ một hiệp hội các nhà giao dịch chứng khoán vào những năm 1971 đến một hệ thống giao dịch điện tử hiện đại. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính tự động và mở rộng của việc báo giá chứng khoán trong nền kinh tế toàn cầu.
Cụm từ "national association of securities dealers automated quotations" (NASDAQ) thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư, nó rất phổ biến, thường được sử dụng để chỉ thị trường chứng khoán và các giao dịch điện tử. Các tình huống sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến phân tích thị trường, báo cáo tài chính, và trong các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư.
