Bản dịch của từ Nationhood trong tiếng Việt
Nationhood

Nationhood (Noun)
Thực tế hoặc tình trạng của một quốc gia; bản sắc dân tộc hoặc độc lập.
The fact or status of being a nation national identity or independence.
Many countries celebrate their nationhood with parades and festivals each year.
Nhiều quốc gia tổ chức lễ hội và diễu hành để kỷ niệm quốc gia.
Nationhood does not always guarantee equal rights for all citizens.
Quốc gia không luôn đảm bảo quyền lợi bình đẳng cho tất cả công dân.
What does nationhood mean for the people of Vietnam today?
Khái niệm quốc gia có ý nghĩa gì đối với người dân Việt Nam hôm nay?
Thuật ngữ "nationhood" chỉ khái niệm về bản sắc và quyền lợi của một quốc gia, thể hiện thông qua sự gắn kết của các cá nhân trong một cộng đồng dân tộc. Nó bao hàm các yếu tố như văn hóa, lịch sử và chính trị. Khái niệm này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng từ ngữ có thể khác nhau trong ngữ cảnh chính trị và xã hội của hai khu vực này, ảnh hưởng đến cách thức hiểu và tiếp nhận ý nghĩa của nó.
Từ "nationhood" bắt nguồn từ tiếng Latin "natio", có nghĩa là "sự sinh ra" hoặc "một nhóm người cùng huyết thống". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "nacion" trước khi vào tiếng Anh. Vào thế kỷ 14, "nation" đã được sử dụng để chỉ các cộng đồng chính trị có đặc điểm văn hóa và lịch sử chung. "Nationhood" phản ánh trạng thái hoặc cảm giác liên kết và danh tính của một quốc gia, kết nối chặt chẽ với khái niệm văn hóa và chính trị hiện đại về bản sắc quốc gia.
Từ "nationhood" có tần suất sử dụng thấp trong bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi đề cập đến chủ đề chính trị, văn hóa và bản sắc quốc gia. Trong các bối cảnh khác, "nationhood" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền tự quyết, chủ quyền đất nước và sự hình thành của các quốc gia. Thuật ngữ này thể hiện ý thức về sự kết nối và đồng nhất giữa các thành viên trong một quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp