Bản dịch của từ Native metal trong tiếng Việt

Native metal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native metal (Noun)

nˈeɪtɨv mˈɛtəl
nˈeɪtɨv mˈɛtəl
01

Nguyên tố kim loại xuất hiện trong tự nhiên.

Metallic element occurring in nature.

Ví dụ

Gold is a native metal found in many ancient civilizations.

Vàng là một kim loại tự nhiên được tìm thấy trong nhiều nền văn minh cổ đại.

Silver is not a native metal in most regions of Vietnam.

Bạc không phải là một kim loại tự nhiên ở hầu hết các vùng của Việt Nam.

Is copper a native metal in the Americas?

Đồng có phải là một kim loại tự nhiên ở châu Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/native metal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Native metal

Không có idiom phù hợp