Bản dịch của từ Native metal trong tiếng Việt
Native metal

Native metal (Noun)
Gold is a native metal found in many ancient civilizations.
Vàng là một kim loại tự nhiên được tìm thấy trong nhiều nền văn minh cổ đại.
Silver is not a native metal in most regions of Vietnam.
Bạc không phải là một kim loại tự nhiên ở hầu hết các vùng của Việt Nam.
Is copper a native metal in the Americas?
Đồng có phải là một kim loại tự nhiên ở châu Mỹ không?
Kim loại nguyên thủy (native metal) là thuật ngữ chỉ các kim loại tồn tại dưới dạng tự nhiên, không kết hợp với các nguyên tố khác trong khoáng sản. Các ví dụ bao gồm vàng, bạc và đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể về khai thác hoặc chế biến kim loại, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "native metal" xuất phát từ tiếng Latinh "nativus", có nghĩa là "bản địa" hoặc "sinh ra tự nhiên". Thuật ngữ này dùng để chỉ những kim loại tồn tại ở dạng nguyên chất trong tự nhiên, không cần qua quá trình chế biến hay tách ra từ hợp chất. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc khai thác và sử dụng kim loại trong các nền văn minh cổ đại. Ngày nay, "native metal" thường được sử dụng trong ngành địa chất và vật liệu để chỉ các kim loại quý như vàng và bạc, nhấn mạnh tính chất tự nhiên và sự quý hiếm của chúng.
"Native metal" là thuật ngữ chỉ các kim loại tồn tại ở dạng nguyên tố tự do trong tự nhiên. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc đề thi liên quan đến địa chất hoặc hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, công nghiệp khai thác khoáng sản và trong các cuộc thảo luận về vật liệu chế tạo, nhất là trong các lĩnh vực vật lý và kim loại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp