Bản dịch của từ Native soil trong tiếng Việt

Native soil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Native soil (Noun)

nˈeɪtɪv sɔɪl
nˈeɪtɪv sɔɪl
01

Đất được tìm thấy tự nhiên ở một khu vực cụ thể.

The soil which is naturally found in a particular area.

Ví dụ

She feels a deep connection to her native soil.

Cô ấy cảm thấy một mối liên kết sâu sắc với đất quê.

He doesn't want to leave his native soil for a foreign land.

Anh ấy không muốn rời bỏ đất quê để đến một đất nước ngoại.

Is it important to write about your native soil in IELTS?

Việc viết về đất quê trong IELTS có quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/native soil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Native soil

Không có idiom phù hợp