Bản dịch của từ Native soil trong tiếng Việt
Native soil

Native soil (Noun)
Đất được tìm thấy tự nhiên ở một khu vực cụ thể.
The soil which is naturally found in a particular area.
She feels a deep connection to her native soil.
Cô ấy cảm thấy một mối liên kết sâu sắc với đất quê.
He doesn't want to leave his native soil for a foreign land.
Anh ấy không muốn rời bỏ đất quê để đến một đất nước ngoại.
Is it important to write about your native soil in IELTS?
Việc viết về đất quê trong IELTS có quan trọng không?
"Native soil" là thuật ngữ chỉ loại đất mà một loài cây hoặc sinh vật phát triển tự nhiên, phản ánh môi trường và điều kiện khí hậu nơi chúng được sinh ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và sinh thái học để nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn gốc địa lý trong sự phát triển của thực vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn nói. Tuy nhiên, từ ngữ này có thể được áp dụng khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc khoa học cụ thể.
Cụm từ "native soil" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "nativus" có nghĩa là "bản địa" hay "địa phương". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ nguồn gốc hay xuất xứ tự nhiên của một con người hay một loài thực vật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "native soil" thường được dùng để chỉ môi trường tự nhiên hay văn hóa của một cá nhân, nhấn mạnh sự kết nối và ảnh hưởng của môi trường quê hương lên bản sắc và phát triển cá nhân.
Cụm từ "native soil" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe liên quan đến sinh thái, nông nghiệp hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "native soil" thường được sử dụng để chỉ vùng đất quê hương hoặc nguồn gốc tự nhiên của một loài thực vật hay động vật, đồng thời cũng có thể ám chỉ nguồn gốc văn hóa hoặc di sản của một cá nhân hoặc nhóm. Thường gặp trong các nghiên cứu về sinh học, bảo tồn và nhân học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp