Bản dịch của từ Natural medicine trong tiếng Việt
Natural medicine

Natural medicine (Idiom)
Many people believe in the effectiveness of natural medicine remedies.
Nhiều người tin vào hiệu quả của các phương pháp chữa bệnh tự nhiên.
Some individuals prefer natural medicine over traditional pharmaceuticals.
Một số cá nhân ưa thích phương pháp chữa bệnh tự nhiên hơn các loại thuốc truyền thống.
Is it true that natural medicine can cure certain ailments effectively?
Liệu phương pháp chữa bệnh tự nhiên có thể chữa khỏi một số bệnh hiệu quả không?
Thuật ngữ "natural medicine" đề cập đến các phương pháp điều trị sức khỏe dựa trên nguyên liệu tự nhiên, bao gồm thảo dược, thực phẩm và các liệu pháp tự nhiên khác. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "natural medicine" được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số khu vực có thể gọi nó là "complementary medicine" hoặc "alternative medicine", nhấn mạnh vào tính bổ sung cho y học chính thống. Các phương pháp này thường được xem xét với góc độ khoa học và văn hóa.
Thuật ngữ "natural medicine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natura", nghĩa là thiên nhiên. Lịch sử của từ này bắt đầu từ những phương pháp chữa bệnh cổ đại, nơi con người sử dụng các nguyên liệu tự nhiên để điều trị. Khi được kết hợp với khái niệm "medicine", có nguồn gốc từ "medicina" (điều trị), nó thể hiện mối quan hệ giữa sức khỏe và các yếu tố tự nhiên. Ngày nay, "natural medicine" được coi là một lĩnh vực quan trọng trong y học bổ sung và thay thế.
Thuật ngữ "natural medicine" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thí sinh thường tiếp xúc với các chủ đề liên quan đến y học cổ truyền và chăm sóc sức khỏe bền vững. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về xu hướng sức khỏe và lối sống tự nhiên. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, bài báo khoa học và các cuộc hội thảo về sức khỏe, thể hiện mối quan tâm ngày càng tăng đối với phương pháp điều trị không dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp