Bản dịch của từ Natural medicine trong tiếng Việt

Natural medicine

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural medicine (Idiom)

01

Một hình thức chữa bệnh liên quan đến việc sử dụng các chất tự nhiên thay vì dùng thuốc hoặc phẫu thuật.

A form of healing that involves using natural substances rather than drugs or surgery.

Ví dụ

Many people believe in the effectiveness of natural medicine remedies.

Nhiều người tin vào hiệu quả của các phương pháp chữa bệnh tự nhiên.

Some individuals prefer natural medicine over traditional pharmaceuticals.

Một số cá nhân ưa thích phương pháp chữa bệnh tự nhiên hơn các loại thuốc truyền thống.

Is it true that natural medicine can cure certain ailments effectively?

Liệu phương pháp chữa bệnh tự nhiên có thể chữa khỏi một số bệnh hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural medicine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural medicine

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.