Bản dịch của từ Natural world trong tiếng Việt
Natural world

Natural world (Noun)
Children should spend more time exploring the natural world.
Trẻ em nên dành nhiều thời gian khám phá thế giới tự nhiên.
The documentary showcases the beauty of the natural world.
Bộ phim tài liệu giới thiệu vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.
Environmentalists work to protect the natural world from harm.
Nhà bảo vệ môi trường làm việc để bảo vệ thế giới tự nhiên khỏi hại.
Children should spend more time exploring the natural world.
Trẻ em nên dành nhiều thời gian khám phá thế giới tự nhiên.
Nature documentaries showcase the beauty of the natural world.
Các bộ phim tài liệu về thiên nhiên giới thiệu vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.
Thế giới tự nhiên (natural world) ám chỉ tất cả các yếu tố và hiện tượng tồn tại trong môi trường xung quanh mà không bị thay đổi hay can thiệp bởi con người, bao gồm hệ sinh thái, động vật, thực vật và các quá trình tự nhiên. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học, môi trường và bảo tồn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "natural world" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "natura" có nghĩa là "bản chất" và "mundus" có nghĩa là "thế giới". Trong lịch sử, khái niệm này phát triển từ triết học cổ điển, nơi "natura" được coi là biểu hiện của trật tự vũ trụ. Ngày nay, "natural world" thường ám chỉ hệ sinh thái, các hiện tượng tự nhiên và môi trường mà con người tương tác. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Cụm từ "natural world" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc, nơi có liên quan đến chủ đề môi trường và sinh thái. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật về sinh thái học, bảo vệ thiên nhiên và các cuộc thảo luận mang tính triết học về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Cụm từ này thể hiện sự quan tâm đến sự đa dạng sinh học và các yếu tố tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



