Bản dịch của từ Naturalised trong tiếng Việt

Naturalised

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naturalised(Adjective)

nˈætʃɚələst
nˈætʃɚələst
01

Có quyền công dân theo quy định của pháp luật đối với người nước ngoài.

Having citizenship conferred by law on foreigners.

Ví dụ

Naturalised(Verb)

nˈætʃɚələst
nˈætʃɚələst
01

Cấp quyền công dân cho (người nước ngoài)

Grant citizenship to a foreigner.

Ví dụ

Dạng động từ của Naturalised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Naturalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Naturalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Naturalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Naturalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Naturalising

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ