Bản dịch của từ Naturalised trong tiếng Việt
Naturalised

Naturalised (Verb)
Cấp quyền công dân cho (người nước ngoài)
Grant citizenship to a foreigner.
The government naturalised over 50,000 immigrants last year.
Chính phủ đã cấp quốc tịch cho hơn 50.000 người nhập cư năm ngoái.
They did not naturalise anyone from the banned countries.
Họ không cấp quốc tịch cho bất kỳ ai từ các quốc gia bị cấm.
Did the city council naturalise new residents this month?
Hội đồng thành phố có cấp quốc tịch cho cư dân mới trong tháng này không?
Dạng động từ của Naturalised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naturalise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naturalised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naturalised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naturalises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naturalising |
Naturalised (Adjective)
Có quyền công dân theo quy định của pháp luật đối với người nước ngoài.
Having citizenship conferred by law on foreigners.
Maria became a naturalised citizen after living in the US for five years.
Maria trở thành công dân tự nhiên sau khi sống ở Mỹ năm năm.
Many immigrants are not naturalised citizens in their new countries.
Nhiều người nhập cư không phải là công dân tự nhiên ở các quốc gia mới.
Are all residents in Canada naturalised citizens or permanent residents?
Tất cả cư dân ở Canada có phải là công dân tự nhiên hay thường trú nhân?
Họ từ
Từ "naturalised" trong tiếng Anh có nghĩa là được công nhận là công dân của một quốc gia khác thông qua quá trình "naturalisation". Trong tiếng Anh Anh, từ này thường sử dụng để chỉ quá trình hợp pháp hóa quyền công dân, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn. Phiên âm của "naturalised" trong tiếng Anh Anh là /ˈnætʃəraɪzd/ và trong tiếng Anh Mỹ là /ˈnætʃərlaɪzd/. Cả hai ngữ cảnh đều ám chỉ đến việc một cá nhân trở thành phần của một xã hội thông qua sự xác nhận chính thức.
Từ "naturalised" xuất phát từ gốc Latin "naturalis", có nghĩa là "thuộc về tự nhiên", từ "natura" có nghĩa là "tự nhiên". Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ việc trao quyền công dân cho người ngoại quốc, gắn liền với khái niệm tích hợp vào xã hội với các khía cạnh tự nhiên của văn hóa địa phương. Ngày nay, "naturalised" không chỉ liên quan đến quyền công dân mà còn chỉ quá trình chấp nhận và thích nghi của các đối tượng vào môi trường mới.
Từ "naturalised" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh thảo luận về quy trình công dân và định cư. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng khi nói về những người đã có quốc tịch thông qua quá trình nhập cư. Trong văn cảnh học thuật, "naturalised" thường liên quan đến các khái niệm trong sinh học, nơi nó mô tả các loài đã thích nghi và sống trong môi trường mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp