Bản dịch của từ Naturalizing trong tiếng Việt
Naturalizing

Naturalizing (Verb)
Thích nghi với môi trường hoặc văn hóa khác.
Adapt to a different environment or culture.
Many immigrants are naturalizing to American culture through community events.
Nhiều người nhập cư đang thích ứng với văn hóa Mỹ qua sự kiện cộng đồng.
They are not naturalizing to the local customs quickly enough.
Họ không thích ứng với phong tục địa phương đủ nhanh.
Are you naturalizing to the diverse cultures in your city?
Bạn có đang thích ứng với các nền văn hóa đa dạng trong thành phố không?
Dạng động từ của Naturalizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Naturalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Naturalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Naturalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naturalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Naturalizing |
Họ từ
Từ "naturalizing" biểu thị quá trình làm cho một cá nhân trở thành công dân hợp pháp của một quốc gia thông qua các thủ tục nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực di trú và luật pháp. Ở tiếng Anh Anh, từ tương tự cũng được sử dụng nhưng có thể có những sắc thái khác nhau trong bối cảnh xã hội. "Naturalizing" không chỉ đề cập đến khía cạnh pháp lý mà còn liên quan đến việc chấp nhận và hòa nhập vào văn hoá của quốc gia đó.
Từ "naturalizing" xuất phát từ gốc Latin "naturalizare", có nghĩa là "làm cho tự nhiên". Gốc từ "natura" có hàm nghĩa là "bản chất" hoặc "tự nhiên". Từ thế kỷ 15, "naturalizing" đã được sử dụng để chỉ hành động công nhận người ngoại quốc có quyền lợi như công dân địa phương. Trong bối cảnh hiện đại, từ này không chỉ mang nghĩa đơn thuần về quyền công dân mà còn thể hiện quá trình hòa nhập văn hóa.
Từ "naturalizing" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, với tần suất thấp trong Bài thi Nghe, Đọc, Viết, và Nói. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt liên quan đến quy trình trở thành công dân của một quốc gia. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ sự thích nghi của sinh vật với môi trường mới. Sự xuất hiện hạn chế trong các kỳ thi IELTS cho thấy từ này không phải là hạng mục thường gặp trong các chủ đề học thuật phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



