Bản dịch của từ Naval-vessel trong tiếng Việt

Naval-vessel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naval-vessel (Noun)

01

Một tàu chiến.

A warship.

Ví dụ

The navy deployed a new naval vessel to protect the coast.

Hải quân triển khai một tàu chiến mới để bảo vệ bờ biển.

The naval vessel participated in a rescue mission during a storm.

Tàu chiến tham gia vào một nhiệm vụ cứu hộ trong cơn bão.

The country invested in modernizing its naval vessels for defense.

Đất nước đầu tư vào việc hiện đại hóa tàu chiến để phòng thủ.

Naval-vessel (Adjective)

01

Liên quan đến hạm đội hoặc hải quân.

Relating to a fleet or navy.

Ví dụ

The naval-vessel parade showcased the country's maritime strength.

Cuộc diễu hành tàu chiến trưng bày sức mạnh hàng hải của đất nước.

The naval-vessel training exercises prepared sailors for challenging missions.

Các cuộc tập trận tàu chiến chuẩn bị cho các nhiệm vụ khó khăn.

The naval-vessel deployment in the region boosted security cooperation.

Việc triển khai tàu chiến trong khu vực tăng cường hợp tác an ninh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naval-vessel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naval-vessel

Không có idiom phù hợp