Bản dịch của từ Naw trong tiếng Việt

Naw

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naw (Interjection)

nˈɑ
nˈɑ
01

(thân mật) số.

Informal no.

Ví dụ

Naw, I don't think so.

Không, tôi không nghĩ vậy.

Naw, it's not a good idea.

Không, đó không phải ý tưởng tốt.

Naw? Are you sure about that?

Không? Bạn chắc chắn về điều đó không?

02

(jamaica) cách phát âm chính tả của not.

Jamaica pronunciation spelling of not.

Ví dụ

Naw, I don't think so.

Không, tôi không nghĩ vậy.

Don't naw all the time.

Đừng naw suốt ngày.

Naw? Are you sure about that?

Naw? Bạn chắc chắn về điều đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naw

Không có idiom phù hợp