Bản dịch của từ Naw trong tiếng Việt
Naw

Naw (Interjection)
(thân mật) số.
Informal no.
Naw, I don't think so.
Không, tôi không nghĩ vậy.
Naw, it's not a good idea.
Không, đó không phải ý tưởng tốt.
Naw? Are you sure about that?
Không? Bạn chắc chắn về điều đó không?
(jamaica) cách phát âm chính tả của not.
Jamaica pronunciation spelling of not.
Naw, I don't think so.
Không, tôi không nghĩ vậy.
Don't naw all the time.
Đừng naw suốt ngày.
Naw? Are you sure about that?
Naw? Bạn chắc chắn về điều đó không?
Từ "naw" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự từ chối hay phản đối một cách thân mật. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Mỹ và thường thấy trong văn nói hơn là văn viết. Về mặt âm thanh, "naw" phát âm tương tự như "no", nhưng với âm nhấn riêng biệt, thể hiện thái độ không trang trọng. Mặc dù không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, "naw" đã trở thành một phần của văn hóa giao tiếp trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "naw" xuất phát từ tiếng Anh, được coi là một dạng giảm âm của "no". Mặc dù không có gốc Latinh trực tiếp, "naw" thể hiện sự thay đổi trong cách phát âm và ngữ điệu trong giao tiếp khẩu ngữ, nhằm truyền đạt thái độ không đồng ý hoặc từ chối một cách nhẹ nhàng, thân thiện hơn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự biến đổi ngôn ngữ và cách mà cảm xúc được thể hiện trong văn nói hiện đại.
Từ "naw" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng do tính chất không trang trọng và thiếu tính học thuật. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "naw" thường được dùng để từ chối hoặc diễn tả sự không đồng ý một cách nhẹ nhàng. Tuy nhiên, nó không phù hợp trong các cuộc thảo luận nghiêm túc hoặc tài liệu nghiên cứu.