Bản dịch của từ Nazis trong tiếng Việt
Nazis

Nazis (Noun)
Nazis believed in extreme nationalism and anti-Semitism.
Người Nazis tin vào chủ nghĩa dân tộc cực đoan và chống Semitism.
Not all Germans during WWII were Nazis.
Không phải tất cả người Đức trong Thế chiến II là Nazis.
Were the Nazis responsible for the Holocaust?
Người Nazis có phải chịu trách nhiệm về Holocaust không?
Dạng danh từ của Nazis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nazi | Nazis |
Họ từ
Thuật ngữ "Nazis" chỉ những thành viên của Đảng Quốc xã (National Socialist German Workers' Party) tại Đức, được thành lập vào năm 1920 và lãnh đạo bởi Adolf Hitler từ năm 1933 đến 1945. Họ thể hiện tư tưởng cực đoan về chủng tộc, dân tộc và chống đối Do Thái, dẫn đến sự kiện Holocaust. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British và American, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ không chỉ các thành viên mà còn là các quan điểm, hành động liên quan đến chế độ độc tài này.
Từ "nazi" có nguồn gốc từ chữ "Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei" (Đảng Công nhân Xã hội Quốc gia Đức), một đảng chính trị thành lập tại Đức vào thập niên 1920. Từ "nazi" được rút ngắn và đưa vào ngôn ngữ từ những năm 1930 để chỉ những thành viên của đảng này. Họ nổi bật với các tư tưởng tôn sùng chủng tộc, chủ nghĩa dân tộc cực đoan, và đã dẫn đến các cuộc chiến tranh và tội ác chống lại loài người trong Thế chiến thứ hai. Sự kết hợp giữa sắc thái ngữ nghĩa và lịch sử đã biến "nazi" thành một thuật ngữ nặng nề, tượng trưng cho sự tàn bạo và chủ nghĩa độc tài.
Từ "nazis" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải, thường liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc nhân quyền. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về Chiến tranh Thế giới thứ hai, chủ nghĩa cực đoan và chính trị, cũng như trong các tác phẩm văn học, điện ảnh tài liệu phân tích về sự kiện này. Việc sử dụng từ này cần được cẩn trọng để tránh các tranh cãi nhạy cảm liên quan đến tư tưởng chủ nghĩa phát xít.