Bản dịch của từ Nazis trong tiếng Việt

Nazis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nazis (Noun)

nˈɑtsiz
nˈɑtsiz
01

Là thành viên của đảng công nhân đức quốc xã xã hội chủ nghĩa.

A member of the national socialist german workers party.

Ví dụ

Nazis believed in extreme nationalism and anti-Semitism.

Người Nazis tin vào chủ nghĩa dân tộc cực đoan và chống Semitism.

Not all Germans during WWII were Nazis.

Không phải tất cả người Đức trong Thế chiến II là Nazis.

Were the Nazis responsible for the Holocaust?

Người Nazis có phải chịu trách nhiệm về Holocaust không?

Dạng danh từ của Nazis (Noun)

SingularPlural

Nazi

Nazis

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nazis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nazis

Không có idiom phù hợp