Bản dịch của từ Near sighted trong tiếng Việt
Near sighted

Near sighted (Adjective)
John, who is near sighted, struggles to read the menu.
John, người cận thị, gặp khó khăn trong việc đọc thực đơn.
Being near sighted, she always sits at the front in class.
Là người cận thị, cô ấy luôn ngồi ở phía trước trong lớp.
The near sighted professor uses a magnifying glass to read.
Giáo sư cận thị sử dụng kính lúp để đọc.
Gần nhìn hay cận thị (nearsightedness) là tình trạng tật khúc xạ mắt, trong đó người mắc cận thị có khả năng nhìn rõ các vật ở gần nhưng khó khăn khi nhìn các vật ở xa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học và nhãn khoa để mô tả tình trạng này. Ở British English, thuật ngữ "short-sighted" cũng được sử dụng thay cho "nearsighted", mặc dù cả hai đều có cùng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, nhưng "short-sighted" có thể mang nghĩa ẩn dụ về tư duy hạn hẹp ngoài khía cạnh y tế.
Từ "near-sighted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "prope" có nghĩa là "gần" và "videre" có nghĩa là "nhìn". Theo nghĩa đen, từ này diễn tả khả năng nhìn rõ các vật thể ở gần mà không thể nhìn xa. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, "near-sighted" đã trở thành thuật ngữ chuyên môn trong ngành nhãn khoa để chỉ tình trạng tật khúc xạ của mắt, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về sức khỏe mắt qua thời gian.
Từ "near sighted" (cận thị) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi thường sử dụng từ vựng chung hơn liên quan đến sức khỏe. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế và giáo dục, từ này thường được gặp trong các bài viết, báo cáo và thảo luận về tầm nhìn và các vấn đề liên quan đến mắt. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thoại về tình trạng sức khỏe cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp