Bản dịch của từ Near sighted trong tiếng Việt

Near sighted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Near sighted (Adjective)

nˈiɹsˌaɪtɨd
nˈiɹsˌaɪtɨd
01

Không thể nhìn rõ mọi thứ trừ khi chúng ở rất gần.

Unable to see things clearly unless they are very close.

Ví dụ

John, who is near sighted, struggles to read the menu.

John, người cận thị, gặp khó khăn trong việc đọc thực đơn.

Being near sighted, she always sits at the front in class.

Là người cận thị, cô ấy luôn ngồi ở phía trước trong lớp.

The near sighted professor uses a magnifying glass to read.

Giáo sư cận thị sử dụng kính lúp để đọc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/near sighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Near sighted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.