Bản dịch của từ Near to trong tiếng Việt

Near to

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Near to (Preposition)

nˈɪɹ tˈu
nˈɪɹ tˈu
01

Tại hoặc đến một khoảng cách ngắn từ một cái gì đó.

At or to a short distance away from something.

Ví dụ

The community center is near to the local school.

Trung tâm cộng đồng gần với trường học địa phương.

The library is not near to the main road.

Thư viện không gần với con đường chính.

Is the nearest park near to your house?

Công viên gần nhất có gần nhà bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/near to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] When teddy bear was around, I never felt anywhere desolate and gloomy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To compensate for this, a long rectangular table with multiple chairs has been placed the entrance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
[...] If big companies are based in a rural area and offer accommodation to their employees their workplaces, this will no longer be the case [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing cho đề thi ngày 9-6-2018
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] What this means is that their citizens are not clumping up the central areas but rather scattered out in the outskirts [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Near to

Không có idiom phù hợp