Bản dịch của từ Near to trong tiếng Việt
Near to

Near to (Preposition)
The community center is near to the local school.
Trung tâm cộng đồng gần với trường học địa phương.
The library is not near to the main road.
Thư viện không gần với con đường chính.
Is the nearest park near to your house?
Công viên gần nhất có gần nhà bạn không?
Cụm từ "near to" có nghĩa là gần gũi về mặt vật lý hoặc tạm thời với một địa điểm, người hoặc sự vật nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "near" tự nó đã đủ để diễn tả sự gần gũi. Về mặt ngữ âm, "near to" có thể phát âm tương tự nhưng đôi khi lược bỏ "to" trong giao tiếp không chính thức ở Mỹ. Sự khác biệt về cách sử dụng này thể hiện trong văn phong viết cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "near" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neah", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *naihaz, và có liên quan đến gốc Proto-Indo-European *n̥ei-, thể hiện khái niệm gần gũi. Thuật ngữ này đã phát triển qua các thời kỳ, phản ánh sự tiếp cận không gian và thời gian. Ngày nay, "near" được sử dụng để chỉ sự gần gũi về vị trí, khoảng cách hoặc mối quan hệ, qua đó thể hiện tính chất tương đối trong sự tiếp cận.
Cụm từ "near to" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các câu hỏi thường yêu cầu thí sinh xác định vị trí hoặc khoảng cách. Trong phần Nói và Viết, "near to" thường được dùng để diễn tả mối quan hệ không gian, chẳng hạn như khi mô tả địa điểm hoặc so sánh mức độ gần gũi giữa các đối tượng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi chỉ ra sự gần gũi về mặt vật lý hoặc trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



