Bản dịch của từ Necessitousness trong tiếng Việt
Necessitousness

Necessitousness (Adjective)
Theo hoặc được đánh dấu bởi sự cần thiết; bắt buộc.
Subject to or marked by necessity compulsory.
Many families face necessitousness during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều gia đình phải đối mặt với sự cần thiết trong cuộc khủng hoảng 2008.
The necessitousness of food aid is clear in developing countries.
Sự cần thiết của viện trợ thực phẩm rất rõ ràng ở các nước đang phát triển.
Is necessitousness increasing in urban areas due to rising housing costs?
Sự cần thiết có đang gia tăng ở các khu vực đô thị do chi phí nhà ở tăng không?
Necessitousness (Noun)
Điều kiện cần thiết; nhu cầu.
The condition of being necessitous need.
Many families face necessitousness during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều gia đình phải đối mặt với tình trạng thiếu thốn trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.
The government does not acknowledge the necessitousness of many citizens today.
Chính phủ không công nhận tình trạng thiếu thốn của nhiều công dân ngày nay.
Is necessitousness increasing among the unemployed in our city?
Liệu tình trạng thiếu thốn có gia tăng trong số những người thất nghiệp ở thành phố chúng ta không?
Từ "necessitousness" được định nghĩa là trạng thái hoặc tình trạng cần thiết, thiếu thốn, thường liên quan đến sự nghèo đói hoặc thiếu thốn các nhu cầu cơ bản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xã hội và kinh tế để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người đang gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có những biến thể khác nhau, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi. Trong nói hoặc viết, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà phổ biến hơn trong các bài viết học thuật hoặc những nghiên cứu về xã hội.
Từ "necessitousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "necessitas", nghĩa là "sự cần thiết". Từ này kết hợp với hậu tố "-ness", thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "necessitousness" diễn tả tình trạng thiếu thốn hoặc nghèo khổ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khẩn thiết và tầm quan trọng của việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản trong cuộc sống con người.
Từ "necessitousness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành và ít phổ biến. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận về điều kiện kinh tế xã hội, từ này có thể được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu thốn hoặc khẩn cấp về nhu cầu cơ bản. Sự sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề như nghèo đói, phân phối tài nguyên và chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp