Bản dịch của từ Necessitousness trong tiếng Việt

Necessitousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necessitousness (Adjective)

nəsˈɛsɪtəsnɛs
nəsˈɛsɪtəsnɛs
01

Theo hoặc được đánh dấu bởi sự cần thiết; bắt buộc.

Subject to or marked by necessity compulsory.

Ví dụ

Many families face necessitousness during economic downturns like the 2008 crisis.

Nhiều gia đình phải đối mặt với sự cần thiết trong cuộc khủng hoảng 2008.

The necessitousness of food aid is clear in developing countries.

Sự cần thiết của viện trợ thực phẩm rất rõ ràng ở các nước đang phát triển.

Is necessitousness increasing in urban areas due to rising housing costs?

Sự cần thiết có đang gia tăng ở các khu vực đô thị do chi phí nhà ở tăng không?

Necessitousness (Noun)

nəsˈɛsɪtəsnɛs
nəsˈɛsɪtəsnɛs
01

Điều kiện cần thiết; nhu cầu.

The condition of being necessitous need.

Ví dụ

Many families face necessitousness during economic downturns like the 2008 crisis.

Nhiều gia đình phải đối mặt với tình trạng thiếu thốn trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.

The government does not acknowledge the necessitousness of many citizens today.

Chính phủ không công nhận tình trạng thiếu thốn của nhiều công dân ngày nay.

Is necessitousness increasing among the unemployed in our city?

Liệu tình trạng thiếu thốn có gia tăng trong số những người thất nghiệp ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/necessitousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Necessitousness

Không có idiom phù hợp