Bản dịch của từ Neckband trong tiếng Việt
Neckband

Neckband (Noun)
She wore a colorful neckband at the social event last Saturday.
Cô ấy đã đeo một dây cổ nhiều màu tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many people do not wear neckbands during casual gatherings.
Nhiều người không đeo dây cổ trong các buổi gặp gỡ thân mật.
Did you notice her neckband at the community festival last month?
Bạn có để ý dây cổ của cô ấy tại lễ hội cộng đồng tháng trước không?
Họ từ
Từ "neckband" chỉ một loại thiết bị tai nghe được thiết kế để đeo quanh cổ, thường kết nối không dây với các thiết bị âm thanh như điện thoại di động, máy tính bảng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "neckband" với cùng ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường thấy từ "neckband" liên quan đến thời trang hơn, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ.
Từ "neckband" xuất phát từ hai thành phần: "neck" có nguồn gốc từ Latin "collum", nghĩa là "cổ", và "band" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "bande", chỉ một dải hoặc băng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh hình dáng của món đồ, thường được đeo quanh vùng cổ của người. "Neckband" hiện nay được sử dụng chủ yếu để chỉ các phụ kiện như tai nghe hoặc áo có dây đeo quanh cổ, thể hiện sự liên kết giữa chức năng và thiết kế.
Từ "neckband" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về ngữ cảnh công nghệ và thời trang đặc thù. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến thiết bị điện tử hoặc thảo luận về xu hướng thời trang hiện đại. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả các thiết bị âm thanh không dây như tai nghe, đặc biệt trong các buổi giới thiệu sản phẩm hoặc quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp