Bản dịch của từ Neckerchief trong tiếng Việt
Neckerchief

Neckerchief (Noun)
She wore a red neckerchief at the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã đeo một chiếc khăn quàng cổ đỏ tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
He did not wear a neckerchief to the community event.
Anh ấy không đeo khăn quàng cổ tại sự kiện cộng đồng.
Did you see her neckerchief at the charity event yesterday?
Bạn có thấy khăn quàng cổ của cô ấy tại sự kiện từ thiện hôm qua không?
Họ từ
Khăn quàng cổ (neckerchief) là một mảnh vải nhỏ, thường được gấp lại và buộc quanh cổ, được sử dụng chủ yếu để trang trí hoặc bảo vệ vùng cổ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh thêm ở âm phát âm hơn. Khăn quàng cổ thường được kết hợp với trang phục đồng phục hoặc phong cách cá nhân.
Từ "neckerchief" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "nècre", có nghĩa là "che phủ" và từ "chief", từ tiếng Latinh "caput" có nghĩa là "đầu". Từ thế kỷ 14, "neckerchief" được sử dụng để chỉ một mảnh vải dùng để quấn quanh cổ hoặc đầu, nhằm bảo vệ hoặc trang trí. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên chức năng bảo vệ và tạo phong cách, thể hiện sự kết nối giữa lịch sử và vai trò thẩm mỹ trong trang phục hiện đại.
Từ "neckerchief" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các bài kiểm tra từ vựng và ngữ pháp, từ này thường không được nhắc đến do tính chất cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh khác, "neckerchief" thường được sử dụng để chỉ một loại khăn quàng cổ, thường xuất hiện trong thời trang hoặc văn hóa dân gian. Từ này thường liên quan đến các hoạt động như dã ngoại, thể thao hoặc là một phần trong trang phục đồng phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp