Bản dịch của từ Neckerchief trong tiếng Việt

Neckerchief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neckerchief (Noun)

nˈɛkəɹtʃɪf
nˈɛkəɹtʃɪf
01

Một miếng vải vuông đeo quanh cổ.

A square of cloth worn round the neck.

Ví dụ

She wore a red neckerchief at the social gathering last Saturday.

Cô ấy đã đeo một chiếc khăn quàng cổ đỏ tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

He did not wear a neckerchief to the community event.

Anh ấy không đeo khăn quàng cổ tại sự kiện cộng đồng.

Did you see her neckerchief at the charity event yesterday?

Bạn có thấy khăn quàng cổ của cô ấy tại sự kiện từ thiện hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neckerchief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neckerchief

Không có idiom phù hợp