Bản dịch của từ Necrobiosis trong tiếng Việt

Necrobiosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necrobiosis (Noun)

01

Sự thoái hóa dần dần và cái chết của các tế bào trong các mô cơ thể.

Gradual degeneration and death of cells in the body tissues.

Ví dụ

Necrobiosis can lead to skin issues in elderly individuals like Mr. Smith.

Necrobiosis có thể dẫn đến vấn đề về da ở người già như ông Smith.

Many people do not understand necrobiosis and its effects on health.

Nhiều người không hiểu necrobiosis và tác động của nó đến sức khỏe.

Is necrobiosis common in patients with diabetes in our community?

Necrobiosis có phổ biến ở bệnh nhân tiểu đường trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/necrobiosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Necrobiosis

Không có idiom phù hợp