Bản dịch của từ Necrobiosis trong tiếng Việt
Necrobiosis

Necrobiosis (Noun)
Sự thoái hóa dần dần và cái chết của các tế bào trong các mô cơ thể.
Gradual degeneration and death of cells in the body tissues.
Necrobiosis can lead to skin issues in elderly individuals like Mr. Smith.
Necrobiosis có thể dẫn đến vấn đề về da ở người già như ông Smith.
Many people do not understand necrobiosis and its effects on health.
Nhiều người không hiểu necrobiosis và tác động của nó đến sức khỏe.
Is necrobiosis common in patients with diabetes in our community?
Necrobiosis có phổ biến ở bệnh nhân tiểu đường trong cộng đồng chúng ta không?
Necrobiosis là quá trình tự nhiên của sự chết và tái sinh tế bào trong mô. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học, đặc biệt liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc mô và chu kỳ đời sống tế bào. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "necrobiosis" với cùng một cách phát âm và nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "necrobiosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai phần: "necro-" có nghĩa là "chết" và "-biosis" có nghĩa là "sự sống". Từ này được sử dụng trong y học và sinh học để mô tả quá trình chết tế bào tự nhiên trong cơ thể, thường là một phần của chu trình tái tạo mô. Khái niệm này phản ánh sự liên kết giữa sự sống và cái chết trong sinh học, chỉ ra rằng sự hủy hoại tế bào là cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của các mô.
Từ "necrobiosis" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì thuật ngữ này chủ yếu thuộc về lĩnh vực y học và sinh học. Trong ngữ cảnh chung, nó thường xuất hiện khi bàn về sự lão hóa của mô hoặc sự thay đổi sinh lý ở các tế bào. Từ này cũng có thể gặp trong các bài viết chuyên ngành về da liễu hoặc nghiên cứu sinh học, nơi mô tả các quá trình tiêu biến tế bào tự nhiên trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp