Bản dịch của từ Degeneration trong tiếng Việt
Degeneration
Degeneration (Noun)
Trạng thái hoặc quá trình tồn tại hoặc trở nên thoái hóa; suy giảm hoặc suy thoái.
The state or process of being or becoming degenerate; decline or deterioration.
The degeneration of social values has led to increased crime rates.
Sự thoái hóa của các giá trị xã hội đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng.
Economic inequality can contribute to the degeneration of social cohesion.
Bất bình đẳng kinh tế có thể góp phần làm suy thoái sự gắn kết xã hội.
The degeneration of trust among community members is a concerning trend.
Sự suy thoái niềm tin giữa các thành viên trong cộng đồng là một xu hướng đáng lo ngại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp