Bản dịch của từ Degeneration trong tiếng Việt
Degeneration
Degeneration (Noun)
Trạng thái hoặc quá trình tồn tại hoặc trở nên thoái hóa; suy giảm hoặc suy thoái.
The state or process of being or becoming degenerate; decline or deterioration.
The degeneration of social values has led to increased crime rates.
Sự thoái hóa của các giá trị xã hội đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng.
Economic inequality can contribute to the degeneration of social cohesion.
Bất bình đẳng kinh tế có thể góp phần làm suy thoái sự gắn kết xã hội.
The degeneration of trust among community members is a concerning trend.
Sự suy thoái niềm tin giữa các thành viên trong cộng đồng là một xu hướng đáng lo ngại.
Dạng danh từ của Degeneration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Degeneration | Degenerations |
Họ từ
Từ "degeneration" có nghĩa là sự suy thoái, sự giảm sút về chất lượng hoặc chức năng của một cơ thể, tổ chức hoặc hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường chỉ sự mất mát của các tế bào hoặc mô, dẫn đến các vấn đề sức khỏe. Về sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, trong tiếng Anh Anh, "degeneration" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học, trong khi tiếng Anh Mỹ xuất hiện nhiều hơn trong văn hóa đại chúng, như trong mô tả sự suy giảm của xã hội.
Từ "degeneration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "degenerare", trong đó "de-" có nghĩa là "xuống dưới" và "generare" có nghĩa là "sinh ra". Từ này từ thế kỷ 14 đã được sử dụng để chỉ quá trình suy giảm hoặc thoái hóa của một thứ gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học và y học. Ý nghĩa hiện tại của từ "degeneration" liên quan đến sự mất chất lượng hoặc chức năng của các tế bào, mô, hoặc cơ quan, phản ánh sự trở về trạng thái kém hơn so với ban đầu.
Từ "degeneration" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực y học và sinh học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự suy giảm chức năng hoặc cấu trúc của một bộ phận nào đó trong cơ thể, hay trong các thảo luận về sự xuống cấp của các yếu tố xã hội, kinh tế. Sự xuất hiện của từ này phản ánh khả năng xử lý các chủ đề phức tạp trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp