Bản dịch của từ Necrotization trong tiếng Việt
Necrotization

Necrotization (Noun)
Quá trình gây ra hoặc trải qua quá trình hoại tử; tình trạng bị hoại tử.
The process of causing or undergoing necrosis the condition of being necrotic.
Necrotization can lead to severe health issues in social communities.
Quá trình hoại tử có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong cộng đồng.
Necrotization does not only affect individuals; it impacts social relationships too.
Hoại tử không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội.
What causes necrotization in social environments like schools or workplaces?
Nguyên nhân nào gây ra hoại tử trong môi trường xã hội như trường học hoặc nơi làm việc?
Necrotization là quá trình tế bào hoặc mô bị chết do thiếu máu, nhiễm trùng hoặc tổn thương hóa học. Từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng hoại tử, nơi mô không còn khả năng hồi phục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, với phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với trọng tâm nhiều hơn vào các ứng dụng lâm sàng tại Mỹ.
Từ "necrotization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "necrosis", trong đó "necro-" có nghĩa là "chết" và "-osis" chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng hoại tử mô, biểu hiện bởi sự chết của tế bào. Qua thời gian, "necrotization" đã trở thành một thuật ngữ khoa học chỉ quá trình và hậu quả của việc mô bị chết trong các bệnh lý khác nhau, phản ánh bản chất nghiêm trọng và mức độ phức tạp của các quá trình sinh lý này.
Từ "necrotization" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thí nghiệm khoa học hoặc y học, nhưng không thường xuyên trong các bài đọc và nghe. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu về bệnh lý, mô tả quá trình chết mô do thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Đây là một từ ngữ chuyên ngành, thường thấy trong báo cáo y tế hoặc nghiên cứu sinh học.