Bản dịch của từ Needless trong tiếng Việt
Needless

Needless (Adjective)
(về điều gì đó không mong muốn) không cần thiết vì có thể tránh được.
Of something undesirable not necessary because avoidable.
Needless expenses can be avoided by careful budgeting.
Chi phí không cần thiết có thể tránh bằng cách lập ngân sách cẩn thận.
Her needless worries about the party made her anxious.
Những lo lắng không cần thiết về bữa tiệc làm cô ấy lo lắng.
The needless arguments among friends caused unnecessary tension.
Những cuộc tranh cãi không cần thiết giữa bạn bè gây ra sự căng thẳng không cần thiết.
Dạng tính từ của Needless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Needless Không cần | - | - |
Họ từ
Từ "needless" trong tiếng Anh có nghĩa là không cần thiết, không cần phải làm hoặc xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "needless" được sử dụng giống nhau trong cả văn viết và diễn đạt. Tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong tần suất sử dụng và ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ đôi khi phổ biến hơn trong các văn bản không chính thức. Từ này thường được dùng để chỉ các hành động, lời nói hoặc tình huống không mang lại giá trị thiết thực.
Từ "needless" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nedles", trong đó "need" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "nōd", có nghĩa là "cần thiết". Từ "less" có nguồn gốc từ tiếng Saxon, biểu thị ý nghĩa "không có". Kết hợp lại, từ "needless" chỉ sự không cần thiết hoặc sự thừa thãi, phản ánh một khái niệm về sự lãng phí hoặc không mang lại giá trị. Ý nghĩa hiện tại thường chỉ những điều không cần thiết trong ngữ cảnh đời sống và văn hóa đương đại.
Từ “needless” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường sử dụng các từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản agrofamiliarity signifying a lack of necessity. Trong các ngữ cảnh khác, “needless” thường được dùng để chỉ sự thừa thãi hoặc không cần thiết trong văn viết học thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về sự lãng phí thời gian hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


