Bản dịch của từ Nefarious trong tiếng Việt
Nefarious

Nefarious (Adjective)
The nefarious scheme involved stealing from the charity organization.
Kế hoạch độc ác liên quan đến việc đánh cắp từ tổ chức từ thiện.
The nefarious individual was known for scamming vulnerable elderly people.
Người cá nhân độc ác được biết đến vì lừa đảo người cao tuổi yếu đuối.
The nefarious activities of the gang were finally exposed by the police.
Các hoạt động độc ác của băng nhóm cuối cùng đã bị cảnh sát phơi bày.
Dạng tính từ của Nefarious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nefarious Bất chính | More nefarious Xấu xa hơn | Most nefarious Cực kỳ bất chính |
Họ từ
Từ "nefarious" mang nghĩa tiêu cực, chỉ những hành động hoặc phẩm chất xấu xa, độc ác, thường liên quan đến tội phạm hoặc hành vi phi đạo đức. Trong tiếng Anh, "nefarious" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói, giọng điệu có thể thay đổi tùy thuộc vào từng vùng miền, nhưng bản chất từ vẫn giữ nguyên. Sự phổ biến của từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh để nhấn mạnh sự ác độc của nhân vật.
Từ "nefarious" xuất phát từ tiếng Latinh "nefarious", có nguồn gốc từ "nefas", nghĩa là "điều bất hợp pháp hoặc trái với thần thánh". Thời kỳ cổ điển, thuật ngữ này được dùng để chỉ các hành động xấu xa, đáng chê trách. Gần đây, “nefarious” thường được sử dụng để mô tả những hành động độc ác, tội ác hoặc am hiểu xấu, phản ánh sự liên kết giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự xấu xa, tội ác trong xã hội.
Từ "nefarious" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường tập trung vào thông tin thực tế hơn là từ vựng ngữ nghĩa phức tạp. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề như tội phạm, đạo đức và hành vi xấu. Từ "nefarious" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thiết kế nhân vật trong văn học, mô tả hành động bất chính trong phim ảnh hoặc các bài tiểu luận liên quan đến tội phạm và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp