Bản dịch của từ Negara trong tiếng Việt
Negara

Negara (Noun)
Malaysia is a negara with diverse cultures and languages.
Malaysia là một negara với nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.
Indonesia is not just one negara; it has thousands of islands.
Indonesia không chỉ là một negara; nó có hàng nghìn hòn đảo.
Is Singapore a negara known for its economic success?
Singapore có phải là một negara nổi tiếng với thành công kinh tế không?
Từ "negara" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Malay, có nghĩa là "quốc gia" hoặc "nhà nước". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý được xác định với chính quyền riêng, luật pháp, và tổ chức xã hội. Trong ngữ cảnh Hồi giáo, "negara" cũng có thể chỉ một quốc gia nơi luật Hồi giáo được áp dụng. Từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính trị và xã hội tại các nước Đông Nam Á.
"Negara" có nguồn gốc từ tiếng Latin "natio", có nghĩa là "sự sinh ra" hoặc "dân tộc". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến qua nhiều ngôn ngữ và được sử dụng để chỉ các đơn vị chính trị, xã hội. Từ "negara" trong tiếng Malay và Indonesia hiện nay chỉ một quốc gia hoặc đất nước, phản ánh sự liên kết với hình thức tổ chức chính trị và các đặc tính văn hóa của một nhóm dân cư. Sự phát triển khái niệm này minh họa sự thay đổi từ ý nghĩa sinh học sang ý nghĩa chính trị-xã hội của thuật ngữ.
Từ "negara" (quốc gia) có sự xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị, kinh tế và văn hóa. Ngoài ra, "negara" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về luật pháp, quyền lợi công dân và sự phát triển xã hội, phản ánh vai trò và tầm quan trọng của các quốc gia trong các vấn đề toàn cầu.