Bản dịch của từ Negara trong tiếng Việt

Negara

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negara (Noun)

nɛgˈɑɹə
nɛgˈɑɹə
01

Ở malaysia và indonesia: một tiểu bang hoặc quốc gia.

In malaysia and indonesia a state or country.

Ví dụ

Malaysia is a negara with diverse cultures and languages.

Malaysia là một negara với nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ đa dạng.

Indonesia is not just one negara; it has thousands of islands.

Indonesia không chỉ là một negara; nó có hàng nghìn hòn đảo.

Is Singapore a negara known for its economic success?

Singapore có phải là một negara nổi tiếng với thành công kinh tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/negara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negara

Không có idiom phù hợp