Bản dịch của từ Negative margin trong tiếng Việt
Negative margin
Noun [U/C]

Negative margin (Noun)
nˈɛɡətɨv mˈɑɹdʒən
nˈɛɡətɨv mˈɑɹdʒən
01
Một biên độ thấp hơn không, thường cho thấy một khoản lỗ.
A margin that is less than zero, often indicating a loss.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong kinh doanh hoặc kinh tế, nó chỉ ra sự thiếu khả năng sinh lợi.
In business or economics, it indicates a lack of profitability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Negative margin
Không có idiom phù hợp