Bản dịch của từ Negative margin trong tiếng Việt

Negative margin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative margin (Noun)

nˈɛɡətɨv mˈɑɹdʒən
nˈɛɡətɨv mˈɑɹdʒən
01

Một biên độ thấp hơn không, thường cho thấy một khoản lỗ.

A margin that is less than zero, often indicating a loss.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong tài chính, một biên độ âm đề cập đến một tình huống mà chi phí vượt quá doanh thu.

In finance, a negative margin refers to a situation in which costs exceed revenues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong kinh doanh hoặc kinh tế, nó chỉ ra sự thiếu khả năng sinh lợi.

In business or economics, it indicates a lack of profitability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negative margin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negative margin

Không có idiom phù hợp