Bản dịch của từ Negative margin trong tiếng Việt
Negative margin
Noun [U/C]

Negative margin(Noun)
nˈɛɡətɨv mˈɑɹdʒən
nˈɛɡətɨv mˈɑɹdʒən
01
Một biên độ thấp hơn không, thường cho thấy một khoản lỗ.
A margin that is less than zero, often indicating a loss.
Ví dụ
02
Trong kinh doanh hoặc kinh tế, nó chỉ ra sự thiếu khả năng sinh lợi.
In business or economics, it indicates a lack of profitability.
Ví dụ
