Bản dịch của từ Negative margin trong tiếng Việt

Negative margin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negative margin(Noun)

nˈɛɡətɨv mˈɑɹdʒən
nˈɛɡətɨv mˈɑɹdʒən
01

Một biên độ thấp hơn không, thường cho thấy một khoản lỗ.

A margin that is less than zero, often indicating a loss.

Ví dụ
02

Trong kinh doanh hoặc kinh tế, nó chỉ ra sự thiếu khả năng sinh lợi.

In business or economics, it indicates a lack of profitability.

Ví dụ
03

Trong tài chính, một biên độ âm đề cập đến một tình huống mà chi phí vượt quá doanh thu.

In finance, a negative margin refers to a situation in which costs exceed revenues.

Ví dụ