Bản dịch của từ Neighed trong tiếng Việt
Neighed

Neighed (Verb)
Của ngựa: phát ra tiếng kêu the thé đặc trưng.
Of a horse make a characteristic highpitched cry.
The horse neighed loudly during the social event at the park.
Con ngựa kêu to trong sự kiện xã hội tại công viên.
The horse did not neigh when the children approached it.
Con ngựa không kêu khi bọn trẻ đến gần nó.
Did the horse neigh when it saw the crowd at the festival?
Con ngựa có kêu khi thấy đám đông tại lễ hội không?
Dạng động từ của Neighed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Neigh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neighed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neighed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Neighs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Neighing |
Họ từ
“Neighed” là hành động phát ra âm thanh đặc trưng của ngựa, thường được gọi là tiếng hí. Từ này là dạng quá khứ của động từ “neigh”. Trong tiếng Anh, âm thanh này biểu thị nhiều cảm xúc khác nhau như vui sướng, lo lắng hay gọi bạn đồng hành. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong âm nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, hình thức viết và cách phát âm có thể khác nhau, tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "neighed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nēhgan", được cấu trúc từ gốc Proto-Germanic "*nēhwan". Gốc từ này liên quan đến tiếng Đức "nieten" và tiếng Hà Lan "neigen", đều mang nghĩa tạo ra tiếng kêu giống như ngựa. Lịch sử phát triển cho thấy từ này đã được sử dụng để mô tả âm thanh ngựa phát ra, và hiện nay nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này trong ngữ cảnh mô tả hành vi của loài ngựa.
Từ "neighed" (cái tiếng hí) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này ít xuất hiện trong các hội thoại hằng ngày. Trong phần Nói, nó được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành động của ngựa. Trong phần Đọc, các tài liệu văn học hay về động vật có thể chứa từ này, và trong phần Viết, sự sử dụng xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc tiểu thuyết. Từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn học và mô tả động vật, đặc biệt là trong các tác phẩm liên quan đến nông nghiệp hoặc chăn nuôi.