Bản dịch của từ Nemoral trong tiếng Việt
Nemoral

Nemoral (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của rừng cây; sống trong hoặc thường xuyên ở các lùm cây hoặc rừng cây.
Of, relating to, or characteristic of groves or woods; living in or frequenting groves or woods.
The nemoral creatures in the forest are rarely seen by humans.
Những sinh vật nemoral trong rừng hiếm khi được con người nhìn thấy.
The nemoral setting of the picnic area provided a peaceful atmosphere.
Bầu không khí nemoral của khu vực dã ngoại tạo ra một không gian yên bình.
The nemoral spirits of the ancient trees were believed to protect the village.
Tinh thần nemoral của những cây cổ thụ được tin rằng bảo vệ ngôi làng.
Từ "nemoral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nemorosus", có nghĩa là thuộc về rừng hoặc khu rừng. Trong tiếng Anh, "nemoral" được sử dụng để mô tả những khu vực có tính chất như rừng, chủ yếu trong ngữ cảnh sinh thái học để chỉ các hệ sinh thái rừng. Khác với các từ như "forest" hay "wooded", "nemoral" thường chỉ các vùng rừng có tính chất đặc trưng hơn, như sự phong phú về động thực vật. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "nemoral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nemorosus", nghĩa là "thuộc về rừng" hoặc "đầy cây cỏ". Trong tiếng Latinh, "nema" có nghĩa là "rừng". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và tự nhiên để chỉ những khu vực hay môi trường có đặc tính rừng rậm. Ý nghĩa hiện tại của "nemoral" phản ánh mối liên hệ với môi trường tự nhiên, nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng sinh học của các khu vườn và hệ sinh thái rừng.
Từ "nemoral" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và sinh thái để mô tả các khu vực rừng có đặc điểm khí hậu ẩm ướt, thường tập trung vào thực vật xanh tươi. Trong các tình huống khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo chuyên ngành, tài liệu nghiên cứu về môi trường hoặc khi mô tả hệ sinh thái đặc thù.