Bản dịch của từ Nepalese trong tiếng Việt
Nepalese

Nepalese (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của nepal.
A native or inhabitant of nepal.
Nepalese people celebrate Dashain festival with family and friends.
Người Nepal ăn mừng lễ hội Dashain với gia đình và bạn bè.
The Nepalese community in the city organized a cultural event.
Cộng đồng người Nepal trong thành phố tổ chức một sự kiện văn hoá.
Many Nepalese citizens work as tour guides in the Himalayas.
Nhiều công dân Nepal làm hướng dẫn viên du lịch ở dãy Himalaya.
Nepalese (Adjective)
She learned Nepalese culture during her volunteer trip to Nepal.
Cô ấy học về văn hóa Nepal trong chuyến đi tình nguyện đến Nepal.
The Nepalese community in the city celebrates their traditional festivals annually.
Cộng đồng người Nepal ở thành phố tổ chức lễ hội truyền thống hàng năm.
He speaks Nepalese fluently after studying the language for years.
Anh ấy nói tiếng Nepal thành thạo sau khi học ngôn ngữ đó nhiều năm.
Từ "Nepalese" trong tiếng Anh chỉ về người dân, ngôn ngữ hoặc văn hóa của Nepal. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "Nepalese" thường chỉ đến tiếng Nepal, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu. Ở British English và American English, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng hoặc ngữ cảnh. Cách sử dụng "Nepalese" có thể liên quan đến nhất quán trong mô tả văn hóa, ẩm thực và phong tục tập quán của Nepal.
Từ "nepalese" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ người hoặc văn hóa của Nepal. Từ này bắt nguồn từ "Nepal", là tên quốc gia nằm ở vùng Himalaya, với gốc từ ngôn ngữ Sanskrit "Nepa", có nghĩa là "nơi của người Newar". Sự kết nối đến nghĩa hiện tại thể hiện sự gắn bó văn hóa và dân tộc, phản ánh trong các khía cạnh nghệ thuật, phong tục và truyền thống của người Nepal.
Từ "Nepalese" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến văn hóa, địa lý và kinh tế của Nepal. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người hoặc văn hóa của Nepal, như trong các bài viết về du lịch, ẩm thực và lịch sử. "Nepalese" có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự đa dạng văn hóa và các vấn đề xã hội trong khu vực Nam Á.