Bản dịch của từ Nerk trong tiếng Việt
Nerk
Noun [U/C]
Nerk (Noun)
nɝˈk
nɝˈk
01
Một người ngu ngốc, phản cảm hoặc tầm thường.
A foolish, objectionable, or insignificant person.
Ví dụ
She was always surrounded by a group of nerks at school.
Cô luôn bị bao quanh bởi một nhóm người không đáng kể ở trường.
The party was ruined by the presence of a nerk.
Bữa tiệc bị phá hỏng bởi sự hiện diện của một kẻ ngốc nghếch.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nerk
Không có idiom phù hợp