Bản dịch của từ Neroli trong tiếng Việt
Neroli

Neroli (Noun)
Neroli is popular in perfumes for its refreshing floral scent.
Neroli rất phổ biến trong nước hoa vì hương hoa tươi mát.
Many people do not know about the benefits of neroli oil.
Nhiều người không biết về lợi ích của tinh dầu neroli.
Is neroli used in any famous perfume brands like Chanel?
Neroli có được sử dụng trong các thương hiệu nước hoa nổi tiếng như Chanel không?
Neroli là tên gọi của dầu chiết xuất từ hoa cam đắng (Citrus aurantium), được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nước hoa và liệu pháp hương liệu nhờ vào mùi hương tươi mát, quyến rũ. Trong tiếng Anh, từ "neroli" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, neroli cũng được áp dụng trong lĩnh vực ẩm thực và chăm sóc sức khỏe, nổi bật với đặc tính thư giãn và kháng viêm.
Neroli là từ có nguồn gốc từ tiếng Ý, được đặt theo tên của Công chúa Nerola, người đã sử dụng tinh dầu cam đắng (Citrus aurantium) trong nước hoa của mình vào thế kỷ XVII. Từ này, theo tiếng La tinh "nārangium", có nghĩa là "cam", phản ánh mối liên hệ với cây cam. Hiện nay, neroli thường được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và nước hoa, biểu thị cho hương thơm thanh lịch và tươi mới, mang đậm tính chất tự nhiên và thuần khiết.
"Neroli" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến lĩnh vực thực phẩm, hương liệu và sức khỏe. Tần suất sử dụng từ này trong bốn phần của IELTS không cao, nhưng nó có thể được đề cập trong các tình huống mô tả sản phẩm làm đẹp hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, “neroli” thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và sản xuất tinh dầu, liên quan đến hương thơm và lợi ích sức khỏe của cây cam đắng.