Bản dịch của từ Neroli trong tiếng Việt

Neroli

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neroli (Noun)

nɨɹˈoʊli
nɨɹˈoʊli
01

Một loại tinh dầu được chưng cất từ hoa cam seville, được sử dụng trong nước hoa.

An essential oil distilled from the flowers of the seville orange used in perfumery.

Ví dụ

Neroli is popular in perfumes for its refreshing floral scent.

Neroli rất phổ biến trong nước hoa vì hương hoa tươi mát.

Many people do not know about the benefits of neroli oil.

Nhiều người không biết về lợi ích của tinh dầu neroli.

Is neroli used in any famous perfume brands like Chanel?

Neroli có được sử dụng trong các thương hiệu nước hoa nổi tiếng như Chanel không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neroli/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neroli

Không có idiom phù hợp