Bản dịch của từ Netty trong tiếng Việt

Netty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Netty (Adjective)

nˈɛti
nˈɛti
01

(lỗi thời, hiếm có) gọn gàng, chỉnh tề, tươm tất.

Obsolete rare neat wellgroomed natty.

Ví dụ

John always looks netty when he attends social events.

John luôn trông gọn gàng khi tham dự sự kiện xã hội.

The attendees were not netty at the casual gathering last week.

Những người tham dự không trông gọn gàng tại buổi gặp mặt thân mật tuần trước.

Is Sarah's outfit netty for the formal dinner tonight?

Trang phục của Sarah có gọn gàng cho bữa tối trang trọng tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/netty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Netty

Không có idiom phù hợp