Bản dịch của từ Netty trong tiếng Việt
Netty

Netty (Adjective)
John always looks netty when he attends social events.
John luôn trông gọn gàng khi tham dự sự kiện xã hội.
The attendees were not netty at the casual gathering last week.
Những người tham dự không trông gọn gàng tại buổi gặp mặt thân mật tuần trước.
Is Sarah's outfit netty for the formal dinner tonight?
Trang phục của Sarah có gọn gàng cho bữa tối trang trọng tối nay không?
Từ "netty" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ tính cách linh hoạt, nhanh nhẹn hoặc có liên quan đến mạng lưới (network). Trong ngữ cảnh công nghệ, "Netty" là một framework Java hỗ trợ phát triển ứng dụng mạng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể có thể thay đổi.
Từ "netty" bắt nguồn từ tiếng Anh và có nguồn gốc liên quan đến từ "net", mang nghĩa là lưới hoặc mạng. Cụm từ này có thể xuất phát từ hình ảnh của một mạng lưới liên kết chặt chẽ, tượng trưng cho sự kết nối và tổ chức trong môi trường số. Trong bối cảnh hiện đại, "netty" thường được sử dụng để chỉ các công nghệ hoặc ứng dụng dựa trên mạng, phản ánh sự tiến bộ trong việc phát triển hệ thống giao tiếp và truyền dẫn dữ liệu.
Từ "netty" không được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một từ ngữ không phổ biến, chủ yếu liên quan đến một khuôn khổ lập trình (Netty framework) trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển phần mềm. Trong ngữ cảnh này, từ "netty" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, bài viết học thuật về lập trình, hoặc các hội thảo chuyên ngành. Sự xuất hiện của nó trong ngôn ngữ hàng ngày khá hạn chế.