Bản dịch của từ Natty trong tiếng Việt

Natty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natty (Adjective)

nˈæti
nˈæti
01

(trong số những người rastafarians) biểu thị mái tóc không được chải hoặc bết lại, như kiểu tóc xoăn.

Among rastafarians denoting hair that is uncombed or matted as in dreadlocks.

Ví dụ

Her natty dreadlocks symbolize her connection to Rastafarian culture.

Kiểu tóc rối nát của cô ấy biểu tượng cho sự kết nối với văn hóa Rastafarian.

Some people find natty hairstyles unprofessional in corporate environments.

Một số người thấy kiểu tóc rối nát không chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp.

Is it acceptable to have natty hair in a job interview?

Có chấp nhận được khi có tóc rối nát trong một buổi phỏng vấn việc làm không?

02

(của một người hoặc một mặt hàng quần áo) thông minh và thời trang.

Of a person or an article of clothing smart and fashionable.

Ví dụ

She always dresses in natty outfits for important social events.

Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm cho các sự kiện xã hội quan trọng.

He received compliments on his natty appearance at the social gathering.

Anh ấy nhận được lời khen về diện mạo lịch lãm tại buổi tụ họp xã hội.

Isn't it important to dress nattily when meeting social acquaintances?

Có quan trọng không khi mặc lịch lãm khi gặp bạn bè xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natty

Không có idiom phù hợp