Bản dịch của từ Natty trong tiếng Việt
Natty

Natty (Adjective)
Her natty dreadlocks symbolize her connection to Rastafarian culture.
Kiểu tóc rối nát của cô ấy biểu tượng cho sự kết nối với văn hóa Rastafarian.
Some people find natty hairstyles unprofessional in corporate environments.
Một số người thấy kiểu tóc rối nát không chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp.
Is it acceptable to have natty hair in a job interview?
Có chấp nhận được khi có tóc rối nát trong một buổi phỏng vấn việc làm không?
(của một người hoặc một mặt hàng quần áo) thông minh và thời trang.
Of a person or an article of clothing smart and fashionable.
She always dresses in natty outfits for important social events.
Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm cho các sự kiện xã hội quan trọng.
He received compliments on his natty appearance at the social gathering.
Anh ấy nhận được lời khen về diện mạo lịch lãm tại buổi tụ họp xã hội.
Isn't it important to dress nattily when meeting social acquaintances?
Có quan trọng không khi mặc lịch lãm khi gặp bạn bè xã hội?
Họ từ
"Nattý" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người có ngoại hình gọn gàng, sạch sẽ và có phong cách ăn mặc tinh tế, thường liên quan đến quần áo bóng bẩy hoặc trang phục thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Ở Anh, "natty" có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang ý nghĩa không chính thức và gần gũi hơn.
Từ "natty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến từ "nat", xuất phát từ tiếng Latin "natus", nghĩa là “sinh ra.” Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự tự nhiên hoặc vẻ ngoài bẩm sinh. Qua thời gian, "natty" đã phát triển nghĩa để chỉ một phong cách ăn mặc gọn gàng, tinh tế. Sự chuyển đổi này phản ánh tư tưởng về sự tự nhiên và cầu kỳ trong thời trang, khẳng định giá trị của diện mạo chỉn chu trong xã hội hiện đại.
Từ "natty" thường không phổ biến trong các bài thi IELTS, với mức độ sử dụng hạn chế trong các thành phần viết, nói, nghe, và đọc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa thể thao và thời trang, "natty" được dùng để mô tả phong cách ăn mặc gọn gàng, lịch thiệp. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức để chỉ sự tinh tế và trang nhã của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp