Bản dịch của từ Neuro trong tiếng Việt
Neuro
Noun [U/C]Adjective
Neuro (Noun)
nˈʊɹˌoʊ
nˈʊɹˌoʊ
Neuro (Adjective)
nˈʊɹˌoʊ
nˈʊɹˌoʊ
Ví dụ
The neuro study group discussed brain functions and mental health.
Nhóm nghiên cứu về thần kinh thảo luận về chức năng não và sức khỏe tâm thần.
She attended a neuro conference on the latest neuroscientific advancements.
Cô ấy tham dự một hội nghị thần kinh về những tiến bộ khoa học thần kinh mới nhất.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Neuro
Không có idiom phù hợp