Bản dịch của từ Neuro trong tiếng Việt
Neuro

Neuro (Noun)
The neuro in his brain fired rapidly during the exam.
Neuro trong não anh ta bắn nhanh trong kì thi.
The doctor specializes in studying the behavior of neuros.
Bác sĩ chuyên nghiên cứu hành vi của các neuro.
The social worker observed the interaction of various neuros in society.
Người làm công tác xã hội quan sát sự tương tác của nhiều neuro trong xã hội.
Neuro (Adjective)
The neuro study group discussed brain functions and mental health.
Nhóm nghiên cứu về thần kinh thảo luận về chức năng não và sức khỏe tâm thần.
She attended a neuro conference on the latest neuroscientific advancements.
Cô ấy tham dự một hội nghị thần kinh về những tiến bộ khoa học thần kinh mới nhất.
The neuro expert explained the impact of stress on the nervous system.
Chuyên gia thần kinh giải thích tác động của căng thẳng đối với hệ thần kinh.
Từ "neuro" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "neuron", có nghĩa là "nơ-ron" hay tế bào thần kinh. Từ này được dùng như một tiền tố trong nhiều thuật ngữ liên quan đến hệ thần kinh, như "neuroscience" (thần kinh học) và "neuroplasticity" (tính dẻo dai của hệ thần kinh). Trong tiếng Anh British và American, từ "neuro" không có sự khác biệt trong dạng viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi do sự khác biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng.
Từ "neuro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "neuron", nghĩa là "tế bào thần kinh". Trong tiếng Latin, nó được ghi nhận là "nervus", liên quan đến các dây thần kinh. Từ thế kỷ 19, "neuro" được sử dụng trong các ngành khoa học, đặc biệt là y học và sinh học, để chỉ các khía cạnh liên quan đến hệ thần kinh. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nghiên cứu sâu sắc về chức năng và cấu trúc của não bộ và hệ thống thần kinh.
Từ "neuro" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề khoa học thần kinh, tâm lý học và y học. Trong phần Nghe, từ này có thể thấy trong các bài giảng về chức năng não bộ. Trong phần Đọc, "neuro" thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu hoặc ứng dụng khoa học thần kinh. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các văn cảnh học thuật, báo cáo nghiên cứu, và các bài thuyết trình liên quan đến sức khỏe tâm lý và bệnh lý thần kinh.