Bản dịch của từ Neuroanatomical trong tiếng Việt
Neuroanatomical
Neuroanatomical (Adjective)
Liên quan đến cấu trúc và tổ chức của hệ thần kinh.
Relating to the structure and organization of the nervous system.
Neuroanatomical studies reveal how social behaviors are processed in the brain.
Các nghiên cứu giải phẫu thần kinh cho thấy cách hành vi xã hội được xử lý trong não.
Neuroanatomical links do not explain all aspects of human social interaction.
Các liên kết giải phẫu thần kinh không giải thích tất cả khía cạnh của tương tác xã hội.
What neuroanatomical factors influence the development of social skills in children?
Những yếu tố giải phẫu thần kinh nào ảnh hưởng đến sự phát triển kỹ năng xã hội ở trẻ em?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Neuroanatomical cùng Chu Du Speak