Bản dịch của từ Neurologist trong tiếng Việt

Neurologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurologist (Noun)

nʊɹˈɑlədʒəst
nʊɹˈɑlədʒɪst
01

Một chuyên gia về giải phẫu, chức năng và các rối loạn hữu cơ của dây thần kinh và hệ thần kinh.

A specialist in the anatomy functions and organic disorders of nerves and the nervous system.

Ví dụ

The neurologist diagnosed her with a nerve disorder.

Bác sĩ thần kinh chẩn đoán cô ấy mắc bệnh thần kinh.

He didn't want to see a neurologist for his headaches.

Anh ta không muốn đi khám bác sĩ thần kinh vì đau đầu.

Dạng danh từ của Neurologist (Noun)

SingularPlural

Neurologist

Neurologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurologist/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.