Bản dịch của từ Neurologist trong tiếng Việt

Neurologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurologist (Noun)

nʊɹˈɑlədʒəst
nʊɹˈɑlədʒɪst
01

Một chuyên gia về giải phẫu, chức năng và các rối loạn hữu cơ của dây thần kinh và hệ thần kinh.

A specialist in the anatomy functions and organic disorders of nerves and the nervous system.

Ví dụ

The neurologist diagnosed her with a nerve disorder.

Bác sĩ thần kinh chẩn đoán cô ấy mắc bệnh thần kinh.

He didn't want to see a neurologist for his headaches.

Anh ta không muốn đi khám bác sĩ thần kinh vì đau đầu.

Is the neurologist available for a consultation next week?

Bác sĩ thần kinh có sẵn sàng tư vấn vào tuần sau không?

Dạng danh từ của Neurologist (Noun)

SingularPlural

Neurologist

Neurologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurologist

Không có idiom phù hợp