Bản dịch của từ Neurotoxic trong tiếng Việt

Neurotoxic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neurotoxic (Adjective)

nˌʊɹətˈɔkɨs
nˌʊɹətˈɔkɨs
01

Biểu thị các chất có tính chất độc hại hoặc có tính hủy diệt đối với mô thần kinh.

Denoting substances that are poisonous or destructive to nerve tissue.

Ví dụ

Lead is a neurotoxic substance affecting children's brain development in cities.

Chì là một chất độc thần kinh ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ em ở các thành phố.

Pesticides are not always neurotoxic to humans in small amounts.

Thuốc trừ sâu không phải lúc nào cũng độc thần kinh cho con người với lượng nhỏ.

Are neurotoxic chemicals present in our drinking water sources today?

Có phải các hóa chất độc thần kinh có mặt trong nguồn nước uống của chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neurotoxic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neurotoxic

Không có idiom phù hợp