Bản dịch của từ Neurotoxic trong tiếng Việt
Neurotoxic

Neurotoxic (Adjective)
Biểu thị các chất có tính chất độc hại hoặc có tính hủy diệt đối với mô thần kinh.
Denoting substances that are poisonous or destructive to nerve tissue.
Lead is a neurotoxic substance affecting children's brain development in cities.
Chì là một chất độc thần kinh ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ của trẻ em ở các thành phố.
Pesticides are not always neurotoxic to humans in small amounts.
Thuốc trừ sâu không phải lúc nào cũng độc thần kinh cho con người với lượng nhỏ.
Are neurotoxic chemicals present in our drinking water sources today?
Có phải các hóa chất độc thần kinh có mặt trong nguồn nước uống của chúng ta hôm nay không?
Họ từ
Từ "neurotoxic" chỉ các chất hoặc tác nhân có khả năng gây tổn thương hoặc độc hại cho hệ thần kinh, bao gồm các tế bào thần kinh, synapse và các thành phần khác của hệ thống thần kinh. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học và khoa học sinh học. Về mặt ngữ âm, phiên âm của từ này tương tự ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và phạm vi nghiên cứu cụ thể trong mỗi quốc gia.
Từ "neurotoxic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "neuro" xuất phát từ "neuron", có nghĩa là "sợi thần kinh", và "toxic" có nguồn gốc từ "toxicum", chỉ chất độc. Kết hợp lại, "neurotoxic" chỉ các chất hay tác nhân gây hại cho hệ thần kinh. Vào thế kỷ 20, việc nghiên cứu các độc tố ảnh hưởng đến hệ thần kinh ngày càng gia tăng, dẫn đến sự phát triển từ vựng này trong lĩnh vực y sinh học hiện đại.
Từ "neurotoxic" có mặt trong cả bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề y sinh học và môi trường. Từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về tác động của hóa chất lên hệ thần kinh, đặc biệt trong các ngữ cảnh thảo luận về ô nhiễm, thuốc và các bệnh liên quan đến thần kinh. Sự hiện diện của từ này trong tài liệu khoa học và báo cáo y tế cũng khá phổ biến, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.