Bản dịch của từ Neutrophil trong tiếng Việt
Neutrophil

Neutrophil (Noun)
Một tế bào bạch cầu trung tính.
Neutrophils are the most abundant type of white blood cells.
Neutrophils là loại tế bào máu trắng phổ biến nhất.
The doctor mentioned the importance of neutrophils in fighting infections.
Bác sĩ đề cập đến sự quan trọng của neutrophils trong chống lại nhiễm trùng.
The patient's neutrophil count was within the normal range.
Số lượng neutrophils của bệnh nhân nằm trong phạm vi bình thường.
Họ từ
Neutrophil, hay còn gọi là bạch cầu trung tính, là một loại tế bào bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể người. Chúng chiếm phần lớn số lượng bạch cầu và có nhiệm vụ chính là chống lại nhiễm trùng, đặc biệt là do vi khuẩn gây ra. Neutrophil có thể phát hiện và tiêu diệt vi sinh vật thông qua quá trình thực bào. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ.
Từ "neutrophil" có gốc từ tiếng Latin "neutri-" có nghĩa là "không có" và từ tiếng Hy Lạp "philos" có nghĩa là "yêu thích". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ một loại bạch cầu có tính trung tính, có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Sự kết hợp giữa nghĩa của hai gốc từ này phản ánh đặc điểm của neutrophil là không chọn lọc trong việc tiêu diệt vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh, góp phần bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Từ "neutrophil" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật liên quan đến sinh học và y tế, đặc biệt là trong các tài liệu về miễn dịch học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong bài Nghe và Đọc, nhưng sự xuất hiện của nó là hạn chế do tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, "neutrophil" còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu và báo cáo y khoa nhằm thảo luận về vai trò của các tế bào này trong phản ứng miễn dịch và bệnh lý, chẳng hạn như viêm nhiễm.