Bản dịch của từ Névé trong tiếng Việt
Névé

Névé (Noun)
The névé at Mount Rainier is crucial for local water supply.
Névé ở núi Rainier rất quan trọng cho nguồn nước địa phương.
The névé does not melt quickly during summer months in Colorado.
Névé không tan chảy nhanh chóng trong những tháng mùa hè ở Colorado.
Is the névé at Glacier National Park still stable this year?
Névé ở Công viên Quốc gia Glacier có vẫn ổn định năm nay không?
Névé là một thuật ngữ trong địa lý và khí hậu, chỉ lớp tuyết rơi xuống theo mùa và chưa tan chảy hoàn toàn, thường hiện diện trên các đỉnh núi cao. Névé có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành băng và tuyết, là nguồn cung cấp nước cho nhiều sông suối khi tan chảy. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh, âm "é" nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm có thể nhẹ hơn.
Từ "névé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được mượn từ từ "névé" trong tiếng Latinh cổ, có nghĩa là "tuyết". Nó chỉ lớp tuyết đóng băng chưa tan hoàn toàn, thường thấy trên các đỉnh núi cao, là nguồn gốc cho các dòng sông băng. Thuật ngữ này phản ánh hiện tượng vật lý đặc trưng của lớp băng dày và khả năng lưu trữ nước trên các đỉnh núi. "Névé" hiện nay được sử dụng trong địa lý và khí tượng học để mô tả các khu vực tuyết vĩnh cửu.
Névé là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực địa lý và khí hậu, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu băng tại các vùng núi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện trong các bài thi nói và nghe, nhưng có thể thấy trong các bài viết về môi trường hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, névé thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến địa lý và thể thao ngoài trời như trượt tuyết, nơi băng và tuyết đóng vai trò quan trọng.