Bản dịch của từ Névé trong tiếng Việt

Névé

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Névé (Noun)

nˈiv
nˈiv
01

Linh sam hay cánh đồng tuyết ở đầu sông băng.

The firn or snowfield at the head of a glacier.

Ví dụ

The névé at Mount Rainier is crucial for local water supply.

Névé ở núi Rainier rất quan trọng cho nguồn nước địa phương.

The névé does not melt quickly during summer months in Colorado.

Névé không tan chảy nhanh chóng trong những tháng mùa hè ở Colorado.

Is the névé at Glacier National Park still stable this year?

Névé ở Công viên Quốc gia Glacier có vẫn ổn định năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/névé/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Névé

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.