Bản dịch của từ Snowfield trong tiếng Việt
Snowfield

Snowfield (Noun)
The snowfield in Antarctica covers over 5 million square miles.
Cánh đồng tuyết ở Nam Cực rộng hơn 5 triệu dặm vuông.
Many people do not visit the snowfield due to extreme cold.
Nhiều người không đến cánh đồng tuyết vì lạnh cực độ.
Is the snowfield in Greenland larger than the one in Alaska?
Cánh đồng tuyết ở Greenland có lớn hơn cánh đồng ở Alaska không?
Từ "snowfield" (cánh đồng tuyết) chỉ đến một khu vực rộng lớn được bao phủ bởi tuyết, thường nằm ở các vùng núi cao hoặc trên các đỉnh núi. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "snowfield" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người bản xứ có thể sử dụng các thuật ngữ thay thế như "snow cap" hoặc "snow blanket" để diễn đạt những khái niệm liên quan đến lớp tuyết trên bề mặt.
Từ "snowfield" có nguồn gốc từ hai thành phần: "snow" (từ tiếng Anh cổ "snāw", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "snēwō") và "field" (từ tiếng Anh cổ "fīeld", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "feld"). Lịch sử từ này liên quan đến các khu vực rộng lớn phủ đầy tuyết, tạo thành những cánh đồng tuyết. Nghĩa hiện tại của "snowfield" phản ánh chính xác hình ảnh một vùng đất thường trực nằm dưới lớp tuyết dày, gắn liền với các hiện tượng khí hậu miền núi và mùa đông.
Từ "snowfield" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nội dung bài thi thường tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh về môi trường, địa lý hoặc các lĩnh vực liên quan đến thể thao mùa đông, từ này có thể được sử dụng thường xuyên hơn để mô tả các khu vực phủ đầy tuyết, ảnh hưởng đến các hoạt động như trượt tuyết hay nghiên cứu khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp