Bản dịch của từ Snowfield trong tiếng Việt

Snowfield

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowfield (Noun)

snˈoʊfild
snˈoʊfild
01

Một vùng tuyết rộng thường xuyên ở vùng núi hoặc vùng cực.

A permanent wide expanse of snow in mountainous or polar regions.

Ví dụ

The snowfield in Antarctica covers over 5 million square miles.

Cánh đồng tuyết ở Nam Cực rộng hơn 5 triệu dặm vuông.

Many people do not visit the snowfield due to extreme cold.

Nhiều người không đến cánh đồng tuyết vì lạnh cực độ.

Is the snowfield in Greenland larger than the one in Alaska?

Cánh đồng tuyết ở Greenland có lớn hơn cánh đồng ở Alaska không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowfield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowfield

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.