Bản dịch của từ Firn trong tiếng Việt
Firn

Firn (Noun)
Tuyết kết tinh hoặc dạng hạt, đặc biệt là ở phần trên của sông băng, nơi nó chưa bị nén thành băng.
Crystalline or granular snow, especially on the upper part of a glacier, where it has not yet been compressed into ice.
The climbers encountered firn while ascending the glacier.
Những người leo núi gặp phải tuyết firn khi leo lên dãy núi.
Scientists study the formation of firn to understand glacier dynamics.
Các nhà khoa học nghiên cứu quá trình hình thành của tuyết firn để hiểu động lực học của dãy núi.
The expedition team camped on a bed of firn during the night.
Đội ngũ thám hiểm cắm trại trên một lớp tuyết firn vào ban đêm.
Firn là dạng băng mật độ cao, hình thành trên các vùng băng, đặc biệt ở vùng núi cao và cực lạnh. Nó được cấu thành từ tuyết bị nén qua thời gian, giữa trạng thái rắn và hòa tan. Firn thường có mật độ lớn hơn tuyết nhưng nhỏ hơn băng, có thể được phân loại theo độ nén và tuổi thọ. Từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng "firn" có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, chủ yếu trong nghiên cứu khí hậu và địa lý.
Từ "firn" có nguồn gốc từ tiếng Đức "firn", xuất phát từ tiếng Latinh "nivalis", có nghĩa là "tuyết". Firn chỉ hiện tượng tuyết đã bị nén và chuyển hóa thành băng, thường xảy ra trên các đỉnh núi hoặc vùng lạnh lẽo. Từ thế kỷ 18, "firn" được sử dụng để mô tả lớp tuyết đã ấm lên, có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành sông băng. Ý nghĩa hiện tại của từ này hàm chứa sự chuyển biến tự nhiên của tuyết sang các thể dạng băng có cấu trúc ổn định hơn.
Từ "firn" là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và khoa học về băng tuyết, mô tả lớp băng nén nằm giữa tuyết và băng vĩnh cửu. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, bởi vì nó ít được dùng trong văn cảnh thường ngày. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc thảo luận về biến đổi khí hậu, địa hình băng giá, "firn" có thể xuất hiện để minh họa cho các quá trình tự nhiên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp