Bản dịch của từ Firn trong tiếng Việt

Firn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firn (Noun)

fɪɹn
fɪɹn
01

Tuyết kết tinh hoặc dạng hạt, đặc biệt là ở phần trên của sông băng, nơi nó chưa bị nén thành băng.

Crystalline or granular snow, especially on the upper part of a glacier, where it has not yet been compressed into ice.

Ví dụ

The climbers encountered firn while ascending the glacier.

Những người leo núi gặp phải tuyết firn khi leo lên dãy núi.

Scientists study the formation of firn to understand glacier dynamics.

Các nhà khoa học nghiên cứu quá trình hình thành của tuyết firn để hiểu động lực học của dãy núi.

The expedition team camped on a bed of firn during the night.

Đội ngũ thám hiểm cắm trại trên một lớp tuyết firn vào ban đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firn

Không có idiom phù hợp