Bản dịch của từ Never-fading trong tiếng Việt
Never-fading
Never-fading (Adjective)
Her never-fading smile always brightens up the room.
Nụ cười vô cùng tươi sáng của cô ấy luôn làm sáng bừng phòng.
Some friendships are never-fading, lasting a lifetime.
Một số mối quan hệ bạn bè vô cùng tươi sáng, kéo dài suốt đời.
Is there a secret to having a never-fading relationship?
Liệu có một bí mật nào để có một mối quan hệ vô cùng tươi sáng không?
Từ "never-fading" là một tính từ ghép được sử dụng để mô tả một điều gì đó không bao giờ phai nhạt, thường liên quan đến cảm xúc, kỷ niệm hoặc sắc màu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với "never-fading" thường được dùng trong văn học hoặc thơ ca để biểu đạt tính bất biến của một cảm xúc hay ký ức.
Từ "never-fading" được hình thành từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "never" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "never" (không bao giờ), được cấu tạo từ "ne" (không) và "ver" (một từ có liên quan đến "ever" - bao giờ). Phần "fading" bắt nguồn từ động từ "fade", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fader" (biến mất). Khái niệm "never-fading" chỉ sự vĩnh cửu, không thay đổi, ngụ ý về sự tồn tại lâu bền trong cảm xúc hay ký ức, phản ánh mạnh mẽ ý nghĩa của sự bền vững.
Từ "never-fading" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và mô tả cảm xúc, thường liên quan đến tình yêu, ký ức hoặc những giá trị bền vững. Các tình huống phổ biến bao gồm văn thơ, tác phẩm nghệ thuật và quảng cáo, nơi ý nghĩa về sự tồn tại lâu dài và không bao giờ phai nhạt được nhấn mạnh.