Bản dịch của từ Never-fading trong tiếng Việt

Never-fading

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Never-fading (Adjective)

01

Không phai; luôn tươi mới, tươi sáng hoặc mới.

Unfading always fresh bright or new.

Ví dụ

Her never-fading smile always brightens up the room.

Nụ cười vô cùng tươi sáng của cô ấy luôn làm sáng bừng phòng.

Some friendships are never-fading, lasting a lifetime.

Một số mối quan hệ bạn bè vô cùng tươi sáng, kéo dài suốt đời.

Is there a secret to having a never-fading relationship?

Liệu có một bí mật nào để có một mối quan hệ vô cùng tươi sáng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Never-fading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Never-fading

Không có idiom phù hợp