Bản dịch của từ Nevirapine trong tiếng Việt
Nevirapine

Nevirapine (Noun)
Một loại thuốc có cấu trúc liên quan đến các thuốc benzodiazepin có tác dụng ức chế men sao chép ngược của hiv-1.
A drug structurally related to the benzodiazepines which inhibits the reverse transcriptase of hiv-1.
Nevirapine is a common medication for HIV-1 patients.
Nevirapine là một loại thuốc phổ biến cho bệnh nhân HIV-1.
The social program provides nevirapine free of charge.
Chương trình xã hội cung cấp nevirapine miễn phí.
Doctors recommend nevirapine to manage HIV-1 infections effectively.
Bác sĩ khuyến nghị sử dụng nevirapine để điều trị nhiễm HIV-1 hiệu quả.
Họ từ
Nevirapine là một thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế men sao chép ngược, chủ yếu được sử dụng trong điều trị HIV/AIDS. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn virus nhân lên trong cơ thể. Nevirapine thường được kê đơn kết hợp với các thuốc kháng virus khác để tăng hiệu quả điều trị. Không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này. Tuy nhiên, chú ý rằng liều lượng và các tác dụng phụ có thể khác nhau theo từng bệnh nhân.
Nevirapine là một hợp chất dược lý thuộc nhóm thuốc kháng virus, đặc biệt dùng trong điều trị HIV/AIDS. Từ gốc, "nevirapine" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "ne-" nghĩa là "không" và "vir" từ "virus", kết hợp với hậu tố "-ine" thường dùng để chỉ các hợp chất hóa học. Việc đặt tên này phản ánh khả năng ngăn chặn sự phát triển của virus HIV, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong liệu pháp điều trị.
Nevirapine là một từ chuyên môn thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong lĩnh vực điều trị HIV/AIDS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, có thể thấy nevirapine xuất hiện trong các bài viết về y học hoặc trong các bài nói liên quan đến sức khoẻ cộng đồng. Như vậy, nevirapine chủ yếu chỉ xuất hiện trong các tình huống thảo luận về thuốc điều trị và nghiên cứu lâm sàng.