Bản dịch của từ Nevirapine trong tiếng Việt

Nevirapine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nevirapine (Noun)

nˌiəvɹˈaɪəpən
nˌiəvɹˈaɪəpən
01

Một loại thuốc có cấu trúc liên quan đến các thuốc benzodiazepin có tác dụng ức chế men sao chép ngược của hiv-1.

A drug structurally related to the benzodiazepines which inhibits the reverse transcriptase of hiv-1.

Ví dụ

Nevirapine is a common medication for HIV-1 patients.

Nevirapine là một loại thuốc phổ biến cho bệnh nhân HIV-1.

The social program provides nevirapine free of charge.

Chương trình xã hội cung cấp nevirapine miễn phí.

Doctors recommend nevirapine to manage HIV-1 infections effectively.

Bác sĩ khuyến nghị sử dụng nevirapine để điều trị nhiễm HIV-1 hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nevirapine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nevirapine

Không có idiom phù hợp