Bản dịch của từ Transcriptase trong tiếng Việt

Transcriptase

Noun [U/C]

Transcriptase (Noun)

tɹænskɹˈɪpstˌeɪts
tɹænskɹˈɪpstˌeɪts
01

Một enzyme xúc tác sự hình thành rna từ mẫu dna trong quá trình phiên mã hoặc (phiên mã ngược) sự hình thành dna từ mẫu rna trong phiên mã ngược.

An enzyme which catalyses the formation of rna from a dna template during transcription, or (reverse transcriptase) the formation of dna from an rna template in reverse transcription.

Ví dụ

The scientist studied the transcriptase in the lab intensively.

Nhà khoa học nghiên cứu về transcriptase một cách cẩn thận trong phòng thí nghiệm.

The discovery of a new transcriptase variant was groundbreaking.

Sự phát hiện về một biến thể transcriptase mới đã làm thay đổi lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcriptase

Không có idiom phù hợp