Bản dịch của từ Transcriptase trong tiếng Việt
Transcriptase

Transcriptase (Noun)
Một enzyme xúc tác sự hình thành rna từ mẫu dna trong quá trình phiên mã hoặc (phiên mã ngược) sự hình thành dna từ mẫu rna trong phiên mã ngược.
An enzyme which catalyses the formation of rna from a dna template during transcription, or (reverse transcriptase) the formation of dna from an rna template in reverse transcription.
The scientist studied the transcriptase in the lab intensively.
Nhà khoa học nghiên cứu về transcriptase một cách cẩn thận trong phòng thí nghiệm.
The discovery of a new transcriptase variant was groundbreaking.
Sự phát hiện về một biến thể transcriptase mới đã làm thay đổi lịch sử.
The transcriptase activity was crucial in the genetic research project.
Hoạt động của transcriptase đóng vai trò quan trọng trong dự án nghiên cứu di truyền.
Họ từ
Enzyme "transcriptase" là một loại enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp RNA từ mẫu DNA. Nó được phân loại thành hai loại chính: RNA-dependent RNA polymerase và DNA-dependent RNA polymerase, tùy thuộc vào loại mẫu mà nó sử dụng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng đặc thù trong các nghiên cứu sinh học phân tử.
Từ "transcriptase" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "trans-" mang nghĩa "từ" và "script" có nghĩa là "viết". Từ này chỉ enzyme có vai trò trong quá trình phiên mã, nơi DNA được "viết" thành RNA. Sự xuất hiện của từ này vào những năm 1960 đã phản ánh sự phát triển của sinh học phân tử, khi các nhà khoa học khám phá ra vai trò quan trọng của enzyme trong điều hòa sự biểu hiện gen. Kết nối với nghĩa hiện tại, "transcriptase" mô tả enzyme cụ thể có chức năng tạo ra bản sao RNA từ mẫu DNA.
Thuật ngữ "transcriptase" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chứa các chủ đề về sinh học và di truyền. Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, "transcriptase" thường được đề cập đến trong các thí nghiệm liên quan đến việc chuyển đổi RNA thành DNA, một quá trình quan trọng trong sinh học phân tử. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong tài liệu y học, báo cáo nghiên cứu và giáo trình giảng dạy về gen và Protein.